1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,237,138
|
1,053,877
|
1,388,078
|
1,372,530
|
1,441,495
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,237,138
|
1,053,877
|
1,388,078
|
1,372,530
|
1,441,495
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,090,896
|
902,042
|
1,217,800
|
1,214,871
|
1,253,957
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
146,241
|
151,836
|
170,278
|
157,659
|
187,539
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,377
|
2,622
|
4,789
|
1,887
|
1,447
|
7. Chi phí tài chính
|
11,477
|
5,965
|
21,311
|
14,228
|
14,814
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
10,921
|
5,926
|
10,190
|
11,587
|
10,943
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
102,001
|
110,313
|
111,989
|
104,793
|
132,558
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
26,563
|
30,069
|
29,496
|
34,772
|
31,830
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7,577
|
8,110
|
12,271
|
5,753
|
9,785
|
12. Thu nhập khác
|
542
|
168
|
1,982
|
1,949
|
106
|
13. Chi phí khác
|
150
|
139
|
1,485
|
169
|
975
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
392
|
29
|
497
|
1,780
|
-869
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7,969
|
8,139
|
12,768
|
7,533
|
8,916
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,594
|
1,638
|
7,814
|
2,566
|
4,215
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,594
|
1,638
|
7,814
|
2,566
|
4,215
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6,375
|
6,501
|
4,954
|
4,968
|
4,700
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6,375
|
6,501
|
4,954
|
4,968
|
4,700
|