Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 13.853 12.062 6.764 6.870 7.894
2. Điều chỉnh cho các khoản 11.179 10.096 8.600 7.007 6.694
- Khấu hao TSCĐ 12.988 10.602 9.914 10.186 7.946
- Các khoản dự phòng 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.809 -506 -1.352 -3.856 -1.839
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 38 677 587
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 25.032 22.158 15.363 13.877 14.589
- Tăng, giảm các khoản phải thu -16.738 -11.013 13.398 -20.550 -6.935
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.097 -705 -903 1.134 -616
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 5.273 -2.583 -20.663 12.415 -2.389
- Tăng giảm chi phí trả trước 5.247 2.221 -75 81 390
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -38 -677 -580
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.450 -1.594 -925 -926 -1.941
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 328 365 208 119 198
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.336 -3.425 -3.383 -2.728 -2.118
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15.453 5.423 2.982 2.744 598
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11.327 -2.892 -13.575 -13.399 -1.622
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 740 475 6.302 1.164
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.965 -7.750 -2.710
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.049 225 5.114 3.620
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 501 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.065 909 921 770
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -11.503 -1.326 -11.966 -8.812 1.223
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 3.141 16.728 1.845
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -10.675 -1.314
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.126 -5.067 -4.040 -2.855 -2.871
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.126 -5.067 -899 3.198 -2.340
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.176 -971 -9.883 -2.870 -519
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 26.785 24.609 23.638 13.755 10.886
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 24.609 23.638 13.755 10.886 10.366