I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
13.853
|
12.062
|
6.764
|
6.870
|
7.894
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11.179
|
10.096
|
8.600
|
7.007
|
6.694
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.988
|
10.602
|
9.914
|
10.186
|
7.946
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.809
|
-506
|
-1.352
|
-3.856
|
-1.839
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
38
|
677
|
587
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
25.032
|
22.158
|
15.363
|
13.877
|
14.589
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-16.738
|
-11.013
|
13.398
|
-20.550
|
-6.935
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.097
|
-705
|
-903
|
1.134
|
-616
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5.273
|
-2.583
|
-20.663
|
12.415
|
-2.389
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.247
|
2.221
|
-75
|
81
|
390
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
-38
|
-677
|
-580
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.450
|
-1.594
|
-925
|
-926
|
-1.941
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
328
|
365
|
208
|
119
|
198
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.336
|
-3.425
|
-3.383
|
-2.728
|
-2.118
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15.453
|
5.423
|
2.982
|
2.744
|
598
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.327
|
-2.892
|
-13.575
|
-13.399
|
-1.622
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
740
|
|
475
|
6.302
|
1.164
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.965
|
|
|
-7.750
|
-2.710
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.049
|
|
225
|
5.114
|
3.620
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
501
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
1.065
|
909
|
921
|
770
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-11.503
|
-1.326
|
-11.966
|
-8.812
|
1.223
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
3.141
|
16.728
|
1.845
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
-10.675
|
-1.314
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.126
|
-5.067
|
-4.040
|
-2.855
|
-2.871
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.126
|
-5.067
|
-899
|
3.198
|
-2.340
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.176
|
-971
|
-9.883
|
-2.870
|
-519
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26.785
|
24.609
|
23.638
|
13.755
|
10.886
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.609
|
23.638
|
13.755
|
10.886
|
10.366
|