TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
86,554
|
99,217
|
77,498
|
95,360
|
103,989
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
24,609
|
23,638
|
13,755
|
10,886
|
10,366
|
1. Tiền
|
14,609
|
14,638
|
9,423
|
10,886
|
9,966
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
9,000
|
4,332
|
0
|
400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
12,860
|
12,359
|
12,181
|
14,817
|
13,907
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12,860
|
12,359
|
12,181
|
14,817
|
13,907
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45,910
|
57,958
|
44,574
|
63,668
|
73,800
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
33,869
|
50,084
|
31,615
|
50,020
|
62,967
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,774
|
962
|
3,783
|
6,750
|
2,158
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10,267
|
6,912
|
9,176
|
6,898
|
8,675
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1,606
|
2,311
|
3,214
|
2,080
|
2,696
|
1. Hàng tồn kho
|
1,606
|
2,311
|
3,214
|
2,080
|
2,696
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,569
|
2,951
|
3,774
|
3,909
|
3,220
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,566
|
2,595
|
3,482
|
3,309
|
3,201
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
292
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3
|
356
|
0
|
600
|
18
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
71,538
|
57,874
|
73,385
|
62,138
|
52,819
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,994
|
1,417
|
1,106
|
2,600
|
1,140
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1,994
|
1,417
|
1,106
|
2,600
|
1,140
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
58,684
|
48,306
|
49,260
|
51,009
|
43,063
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58,681
|
47,596
|
48,381
|
50,256
|
42,437
|
- Nguyên giá
|
175,385
|
173,810
|
177,211
|
136,577
|
129,244
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-116,704
|
-126,214
|
-128,831
|
-86,321
|
-86,807
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3
|
710
|
880
|
753
|
626
|
- Nguyên giá
|
123
|
842
|
1,136
|
1,136
|
1,136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-120
|
-132
|
-257
|
-384
|
-510
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1,595
|
2,136
|
17,863
|
3,281
|
3,651
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,595
|
2,136
|
17,863
|
3,281
|
3,651
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
46
|
46
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,218
|
5,968
|
5,156
|
5,249
|
4,966
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,218
|
5,968
|
5,156
|
5,249
|
4,966
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
158,092
|
157,091
|
150,883
|
157,498
|
156,808
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
82,836
|
80,557
|
75,735
|
81,056
|
77,946
|
I. Nợ ngắn hạn
|
82,836
|
69,314
|
65,415
|
69,433
|
71,379
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
304
|
1,314
|
3,158
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
6,623
|
11,685
|
21,183
|
9,132
|
18,272
|
4. Người mua trả tiền trước
|
653
|
463
|
291
|
291
|
606
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,993
|
5,251
|
1,717
|
4,475
|
2,080
|
6. Phải trả người lao động
|
16,602
|
14,845
|
8,179
|
7,367
|
7,826
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
13,301
|
9,188
|
3,169
|
11,120
|
7,625
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
43,402
|
29,132
|
31,761
|
37,918
|
34,442
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-2,738
|
-1,251
|
-1,189
|
-2,185
|
-2,630
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
11,243
|
10,321
|
11,623
|
6,567
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
11,243
|
7,483
|
3,742
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
2,837
|
7,881
|
6,567
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
75,256
|
76,535
|
75,148
|
76,442
|
78,862
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
75,219
|
76,431
|
75,020
|
76,220
|
78,546
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
57,736
|
57,736
|
57,736
|
57,736
|
57,736
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7,102
|
9,421
|
12,552
|
13,700
|
14,814
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,381
|
9,274
|
4,732
|
4,784
|
5,996
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,760
|
-1,460
|
-1,160
|
-935
|
-785
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,141
|
10,734
|
5,892
|
5,719
|
6,781
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
37
|
103
|
128
|
222
|
316
|
1. Nguồn kinh phí
|
37
|
103
|
128
|
222
|
316
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
158,092
|
157,091
|
150,883
|
157,498
|
156,808
|