1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
704.223
|
549.796
|
321.784
|
217.676
|
197.275
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.859
|
3.040
|
3.385
|
263
|
451
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
701.364
|
546.755
|
318.399
|
217.413
|
196.825
|
4. Giá vốn hàng bán
|
564.746
|
439.356
|
310.368
|
212.934
|
163.474
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
136.618
|
107.400
|
8.030
|
4.479
|
33.351
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
616
|
1.361
|
1.723
|
282
|
617
|
7. Chi phí tài chính
|
15.245
|
23.760
|
17.629
|
12.217
|
8.698
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.171
|
23.521
|
16.794
|
12.014
|
7.933
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
49.019
|
32.862
|
9.439
|
12.638
|
9.204
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34.556
|
15.797
|
28.523
|
18.647
|
2.329
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
38.414
|
36.341
|
-45.837
|
-38.741
|
13.737
|
12. Thu nhập khác
|
1.440
|
259
|
2.825
|
340
|
2.230
|
13. Chi phí khác
|
1.358
|
479
|
820
|
15.998
|
16.229
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
82
|
-220
|
2.004
|
-15.658
|
-13.999
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.496
|
36.121
|
-43.833
|
-54.399
|
-262
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.761
|
7.301
|
133
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.761
|
7.301
|
133
|
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
30.735
|
28.820
|
-43.966
|
-54.399
|
-262
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
30.735
|
28.820
|
-43.966
|
-54.399
|
-262
|