I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.972
|
37.343
|
-43.833
|
-54.399
|
-262
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
57.131
|
109.218
|
83.172
|
41.427
|
24.882
|
- Khấu hao TSCĐ
|
35.197
|
109.528
|
70.036
|
27.253
|
27.140
|
- Các khoản dự phòng
|
7.306
|
-23.831
|
-17.532
|
2.498
|
-9.127
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-132
|
0
|
505
|
-7
|
731
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-484
|
0
|
-167
|
-331
|
-1.795
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
15.245
|
23.521
|
30.331
|
12.014
|
7.933
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96.104
|
146.561
|
39.340
|
-12.972
|
24.620
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1.220
|
70.164
|
212.831
|
10.624
|
20.840
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-114.693
|
-15.198
|
-6.075
|
40.916
|
6.605
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3.668
|
16.372
|
250.064
|
-14.024
|
-6.229
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.794
|
4.497
|
69.364
|
1.974
|
-498
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.245
|
-23.762
|
-28.456
|
-12.014
|
-7.933
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3.324
|
-8.342
|
-136
|
|
-170
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
38.697
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-85
|
-153.316
|
-6.781
|
-344
|
-2.170
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33.001
|
36.977
|
568.847
|
14.161
|
35.065
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-175.752
|
-23.816
|
-2.791
|
-1.053
|
-648
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.961
|
0
|
246
|
387
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-4.485
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5.837
|
1.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
513
|
485
|
1.163
|
250
|
108
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-177.762
|
-23.331
|
-1.382
|
5.421
|
460
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
601.758
|
491.114
|
652.472
|
184.728
|
189.729
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-388.729
|
-497.404
|
-817.010
|
-203.775
|
-179.463
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-7.575
|
-13.969
|
-12.961
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
213.029
|
-6.290
|
-172.112
|
-33.015
|
-2.695
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.265
|
7.357
|
395.353
|
-13.434
|
32.829
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
29.733
|
38.747
|
41.959
|
15.667
|
2.261
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
85
|
0
|
0
|
28
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
32.084
|
41.790
|
15.299
|
2.261
|
35.095
|