I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
162.415
|
136.762
|
175.569
|
174.684
|
104.839
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
52.028
|
73.489
|
67.872
|
130.141
|
121.947
|
- Khấu hao TSCĐ
|
67.797
|
69.686
|
75.713
|
100.166
|
117.205
|
- Các khoản dự phòng
|
-52
|
789
|
16
|
36
|
755
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
300
|
354
|
210
|
-8
|
-15
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-22.436
|
-9.005
|
-23.213
|
2.145
|
-24.797
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6.419
|
11.665
|
15.147
|
27.802
|
28.798
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
214.444
|
210.251
|
243.441
|
304.825
|
226.786
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-54.708
|
-39.865
|
30.437
|
3.706
|
316
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
60.349
|
49.392
|
5.875
|
-3.404
|
-2.143
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.141
|
-103.876
|
6.666
|
6.233
|
103.702
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-3.221
|
9.111
|
9.579
|
987
|
-838
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6.419
|
-11.665
|
-14.854
|
-29.950
|
-28.798
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-37.661
|
-25.171
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-133.535
|
-122.225
|
-12.293
|
-55.859
|
-159.618
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.107
|
-34.049
|
268.851
|
226.537
|
139.405
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-40.058
|
-78.784
|
-348.935
|
-63.237
|
-34.920
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-19
|
0
|
0
|
-368
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-187.044
|
-490.772
|
-423.720
|
-320.000
|
-288.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
227.658
|
599.071
|
469.778
|
332.038
|
316.956
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28.855
|
20.670
|
23.303
|
-27.798
|
-28.795
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
29.393
|
50.186
|
-279.574
|
-79.365
|
-35.160
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
93.483
|
123.653
|
205.662
|
42.646
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-18.945
|
-21.391
|
-44.924
|
-47.041
|
-61.944
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-114.189
|
-114.189
|
-127.521
|
-127.521
|
-57.964
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39.651
|
-11.927
|
33.216
|
-131.915
|
-119.908
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2.849
|
4.210
|
22.494
|
15.257
|
-15.664
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11.936
|
14.781
|
29.030
|
51.534
|
66.799
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4
|
-4
|
10
|
8
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14.781
|
18.986
|
51.534
|
66.799
|
51.136
|