I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
3.934
|
31.245
|
25.878
|
21.497
|
26.114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
53.106
|
30.965
|
32.101
|
31.390
|
26.926
|
- Khấu hao TSCĐ
|
40.723
|
30.618
|
30.641
|
30.843
|
24.516
|
- Các khoản dự phòng
|
36
|
|
|
|
755
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-17
|
7
|
8
|
11
|
-11
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
4.886
|
-6.787
|
-6.367
|
-6.099
|
-5.550
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
7.477
|
7.127
|
7.820
|
6.635
|
7.216
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
57.040
|
62.210
|
57.979
|
52.887
|
53.040
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
2.489
|
-2.164
|
-34.736
|
-51
|
-412
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.211
|
-2.474
|
772
|
-2.658
|
2.216
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11.255
|
-66.380
|
112.496
|
-5.225
|
128.690
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
229
|
-601
|
-117
|
233
|
-353
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9.626
|
-7.127
|
-7.820
|
-6.688
|
-7.216
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
19.841
|
|
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-55.859
|
-4.178
|
-12.598
|
-74.969
|
-79.588
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
22.157
|
-20.714
|
115.977
|
-36.471
|
96.378
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28.524
|
-3.623
|
-25.465
|
62.789
|
-82.011
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-348
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-93.000
|
-20.000
|
-110.000
|
-87.031
|
-43.400
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
70.257
|
24.545
|
87.791
|
72.366
|
75.884
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-7.476
|
6.787
|
6.367
|
7.585
|
-48.042
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-59.093
|
7.710
|
-41.308
|
55.709
|
-97.570
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.791
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13.087
|
-1.798
|
-4.479
|
14.086
|
-44.963
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-57.964
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.296
|
-1.798
|
-4.479
|
-43.878
|
-44.963
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-46.231
|
-14.802
|
70.190
|
-24.640
|
-46.155
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
113.014
|
66.799
|
51.991
|
121.945
|
97.295
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
-7
|
-8
|
-11
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.799
|
51.991
|
122.173
|
97.295
|
51.136
|