TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
59,833
|
37,624
|
67,147
|
65,178
|
65,500
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,305
|
5,656
|
11,322
|
15,361
|
10,422
|
1. Tiền
|
5,240
|
4,648
|
9,275
|
7,219
|
10,422
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,065
|
1,008
|
2,047
|
8,142
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
41,290
|
24,380
|
43,956
|
38,315
|
43,762
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
41,290
|
24,380
|
43,956
|
38,315
|
43,762
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,014
|
3,860
|
5,248
|
6,934
|
6,595
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
2,307
|
1,748
|
3,445
|
4,921
|
4,639
|
2. Trả trước cho người bán
|
841
|
816
|
400
|
625
|
271
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,866
|
1,296
|
1,404
|
1,389
|
1,685
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,737
|
3,536
|
5,321
|
3,569
|
4,232
|
1. Hàng tồn kho
|
3,737
|
3,536
|
5,321
|
3,569
|
4,232
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
487
|
192
|
1,300
|
1,000
|
489
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
487
|
168
|
311
|
982
|
489
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
24
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
989
|
17
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
47,217
|
50,046
|
40,249
|
38,000
|
34,711
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
3,761
|
3,856
|
3,978
|
4,093
|
4,138
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
3,761
|
3,856
|
3,978
|
4,093
|
4,138
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
30,748
|
27,055
|
29,166
|
27,434
|
24,287
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
27,317
|
23,628
|
25,741
|
24,012
|
20,869
|
- Nguyên giá
|
100,114
|
100,260
|
105,893
|
104,358
|
104,438
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-72,797
|
-76,632
|
-80,152
|
-80,345
|
-83,570
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,431
|
3,428
|
3,425
|
3,422
|
3,419
|
- Nguyên giá
|
3,742
|
3,742
|
3,742
|
3,742
|
3,742
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-311
|
-314
|
-317
|
-320
|
-323
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3,318
|
2,967
|
143
|
143
|
143
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,318
|
2,967
|
143
|
143
|
143
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,329
|
11,240
|
3,174
|
3,021
|
2,827
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,695
|
1,695
|
1,695
|
1,695
|
1,695
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1,901
|
1,901
|
1,901
|
1,901
|
1,901
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-268
|
-356
|
-422
|
-576
|
-769
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
8,000
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6,062
|
4,927
|
3,788
|
3,309
|
3,314
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6,062
|
4,927
|
3,788
|
3,309
|
3,314
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
107,050
|
87,669
|
107,396
|
103,178
|
100,211
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26,353
|
12,880
|
29,114
|
24,473
|
25,554
|
I. Nợ ngắn hạn
|
23,600
|
10,549
|
28,441
|
23,800
|
24,841
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
3,493
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3,676
|
1,506
|
6,588
|
6,268
|
7,111
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,127
|
2,622
|
3,305
|
4,528
|
3,563
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2,442
|
3
|
1,373
|
1,107
|
1,511
|
6. Phải trả người lao động
|
1,785
|
849
|
6,776
|
2,190
|
204
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
107
|
149
|
404
|
411
|
350
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
165
|
169
|
150
|
150
|
165
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4,065
|
920
|
4,030
|
98
|
4,509
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7,233
|
836
|
5,816
|
9,047
|
7,428
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2,753
|
2,331
|
673
|
673
|
713
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
742
|
592
|
673
|
673
|
713
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,012
|
1,739
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
80,696
|
74,789
|
78,283
|
78,705
|
74,657
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
80,696
|
74,789
|
78,283
|
78,705
|
74,657
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
74,597
|
74,597
|
74,597
|
74,597
|
74,597
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
5,903
|
5,903
|
5,903
|
5,903
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,506
|
-2,506
|
-2,506
|
-2,506
|
-2,506
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2,703
|
-3,204
|
289
|
712
|
2,566
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1,694
|
672
|
-3,862
|
289
|
2,974
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1,009
|
-3,876
|
4,151
|
423
|
-408
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
107,050
|
87,669
|
107,396
|
103,178
|
100,211
|