1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.012.277
|
3.112.439
|
3.166.513
|
4.188.859
|
5.446.884
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
64.667
|
35.415
|
2.474
|
68.735
|
145.755
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.947.610
|
3.077.024
|
3.164.038
|
4.120.124
|
5.301.129
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.402.817
|
2.718.348
|
2.771.233
|
3.465.242
|
4.404.238
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
544.793
|
358.676
|
392.805
|
654.882
|
896.891
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
52.506
|
158.846
|
129.611
|
32.113
|
98.162
|
7. Chi phí tài chính
|
6.835
|
25.388
|
30.795
|
26.605
|
40.988
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4.581
|
17.651
|
25.512
|
25.266
|
33.004
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.108
|
|
1.542
|
|
1.128
|
9. Chi phí bán hàng
|
218.973
|
232.706
|
221.734
|
251.185
|
267.254
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
119.594
|
166.062
|
203.375
|
159.061
|
187.453
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
253.004
|
93.366
|
68.054
|
250.145
|
500.487
|
12. Thu nhập khác
|
2.422
|
2.219
|
6.562
|
3.757
|
2.408
|
13. Chi phí khác
|
802
|
919
|
4.865
|
1.167
|
1.015
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.620
|
1.300
|
1.697
|
2.590
|
1.393
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
254.623
|
94.666
|
69.752
|
252.734
|
501.880
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
20.222
|
26.179
|
43.981
|
41.801
|
76.754
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.109
|
1.996
|
-14.811
|
|
11.880
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.114
|
28.175
|
29.169
|
41.801
|
88.634
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
235.510
|
66.491
|
40.582
|
210.933
|
413.246
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
4.925
|
3.499
|
4.447
|
5.998
|
10.342
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
230.585
|
62.993
|
36.135
|
204.935
|
402.903
|