Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.410.806 3.365.802 4.012.277 3.112.439 3.166.513
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 28.985 58.332 64.667 35.415 2.474
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.381.821 3.307.470 3.947.610 3.077.024 3.164.038
4. Giá vốn hàng bán 3.049.542 2.705.664 3.402.817 2.718.348 2.771.233
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 332.279 601.806 544.793 358.676 392.805
6. Doanh thu hoạt động tài chính 175.137 28.148 52.506 158.846 129.611
7. Chi phí tài chính 12.716 2.011 6.835 25.388 30.795
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4.353 95 4.581 17.651 25.512
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 372 0 1.108 1.542
9. Chi phí bán hàng 228.046 198.847 218.973 232.706 221.734
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 149.542 105.098 119.594 166.062 203.375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 117.483 323.999 253.004 93.366 68.054
12. Thu nhập khác 4.852 1.589 2.422 2.219 6.562
13. Chi phí khác 8.202 1.751 802 919 4.865
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.350 -162 1.620 1.300 1.697
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 114.133 323.837 254.623 94.666 69.752
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -27.345 56.004 20.222 26.179 43.981
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 34.504 0 -1.109 1.996 -14.811
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.159 56.004 19.114 28.175 29.169
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 106.974 267.833 235.510 66.491 40.582
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -719 3.653 4.925 3.499 4.447
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 107.693 264.180 230.585 62.993 36.135