I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
850.205
|
3.798.752
|
6.646.437
|
690.967
|
742.878
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
650.102
|
615.869
|
532.012
|
4.271
|
205.910
|
- Khấu hao TSCĐ
|
550.970
|
536.986
|
514.802
|
403.300
|
389.932
|
- Các khoản dự phòng
|
188.238
|
162.689
|
277.075
|
10.834
|
113.662
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-4.323
|
6.119
|
-8.379
|
119
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-177.568
|
-168.749
|
-330.771
|
-452.122
|
-345.642
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
88.463
|
69.266
|
64.788
|
50.638
|
47.838
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.500.307
|
4.414.621
|
7.178.449
|
695.237
|
948.788
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-46.885
|
-148.147
|
30.780
|
-184.328
|
-45.499
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-127.661
|
-1.268.491
|
-1.258.301
|
2.089.952
|
211.913
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-199.241
|
-137.458
|
574.477
|
-1.085.163
|
71.675
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.160
|
16.447
|
-21.036
|
-34.434
|
15.308
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-101.010
|
-73.751
|
-64.436
|
-67.543
|
-47.011
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-178.220
|
-302.162
|
-1.209.089
|
-346.281
|
-64.715
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
272
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-95.732
|
-143.221
|
-265.400
|
-229.165
|
-159.711
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
754.717
|
2.357.838
|
4.965.444
|
838.274
|
931.020
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-60.356
|
-78.552
|
-90.292
|
-164.856
|
-72.942
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
166
|
524
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2.940.000
|
-5.640.000
|
-11.810.000
|
-9.615.000
|
-17.258.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
2.040.000
|
4.370.000
|
8.185.000
|
11.110.000
|
13.179.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
168.397
|
174.283
|
271.420
|
418.412
|
310.555
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-791.959
|
-1.174.269
|
-3.443.872
|
1.748.722
|
-3.840.864
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
356.816
|
724.558
|
976.583
|
1.291.463
|
5.273.537
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-547.918
|
-869.427
|
-1.176.152
|
-1.990.236
|
-1.851.511
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-469.411
|
-548.105
|
-1.956.160
|
-2.738.881
|
-745.681
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-660.512
|
-692.975
|
-2.155.728
|
-3.437.654
|
2.676.345
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-697.754
|
490.594
|
-634.156
|
-850.658
|
-233.499
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.976.952
|
2.029.199
|
2.524.115
|
2.083.841
|
1.241.561
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
4.323
|
-6.119
|
8.379
|
-3.184
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.279.199
|
2.524.115
|
1.883.841
|
1.241.561
|
1.004.879
|