TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
67.169
|
77.039
|
102.748
|
81.679
|
106.739
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.206
|
837
|
838
|
936
|
2.805
|
1. Tiền
|
1.206
|
837
|
838
|
936
|
2.805
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
20.758
|
23.532
|
31.971
|
33.339
|
53.533
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
16.840
|
21.299
|
30.100
|
31.741
|
52.661
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.970
|
2.204
|
1.857
|
1.575
|
731
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
75
|
155
|
140
|
149
|
140
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-126
|
-126
|
-126
|
-126
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
43.013
|
50.320
|
67.039
|
45.721
|
49.368
|
1. Hàng tồn kho
|
43.013
|
50.320
|
68.002
|
45.721
|
49.368
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-964
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.192
|
2.350
|
2.901
|
1.682
|
1.033
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
275
|
22
|
25
|
20
|
120
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.917
|
2.329
|
2.875
|
1.640
|
910
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
21
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
17.463
|
16.271
|
16.620
|
13.986
|
12.193
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
17.330
|
16.162
|
16.436
|
13.540
|
11.600
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
17.330
|
16.020
|
16.337
|
13.484
|
11.492
|
- Nguyên giá
|
47.662
|
48.368
|
51.225
|
50.280
|
50.582
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-30.332
|
-32.348
|
-34.888
|
-36.796
|
-39.090
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
142
|
99
|
57
|
107
|
- Nguyên giá
|
0
|
340
|
340
|
340
|
480
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-198
|
-241
|
-283
|
-373
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
143
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
143
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
133
|
109
|
184
|
4.446
|
450
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
133
|
109
|
184
|
4.446
|
450
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
84.632
|
93.310
|
119.368
|
95.665
|
118.932
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
39.456
|
47.084
|
69.986
|
42.952
|
62.236
|
I. Nợ ngắn hạn
|
39.338
|
46.967
|
69.869
|
42.836
|
62.111
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.693
|
1.514
|
15.840
|
3.390
|
601
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
25.663
|
38.035
|
43.059
|
31.015
|
54.125
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.456
|
2.742
|
2.549
|
1.766
|
823
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
610
|
799
|
1.688
|
726
|
560
|
6. Phải trả người lao động
|
3.070
|
2.746
|
4.150
|
3.954
|
3.928
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
159
|
320
|
1.607
|
983
|
1.078
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
291
|
324
|
400
|
410
|
503
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
396
|
489
|
576
|
592
|
491
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
118
|
117
|
117
|
117
|
125
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
117
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
118
|
117
|
117
|
0
|
125
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45.176
|
46.227
|
49.382
|
52.713
|
56.697
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45.097
|
46.147
|
49.303
|
52.634
|
56.617
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
30.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1.291
|
2.591
|
4.891
|
4.891
|
4.891
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
6.506
|
5.843
|
4.896
|
6.450
|
8.108
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7.301
|
7.713
|
9.516
|
11.292
|
13.618
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
922
|
949
|
1.746
|
3.002
|
4.733
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
6.379
|
6.764
|
7.770
|
8.290
|
8.885
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
1. Nguồn kinh phí
|
79
|
79
|
79
|
79
|
79
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
84.632
|
93.310
|
119.368
|
95.665
|
118.932
|