TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
48,270
|
43,066
|
53,383
|
38,423
|
48,663
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,671
|
3,995
|
5,650
|
2,847
|
5,728
|
1. Tiền
|
2,671
|
3,995
|
5,650
|
2,847
|
5,728
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
37,472
|
29,362
|
38,967
|
21,630
|
35,553
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
50,822
|
35,521
|
37,397
|
34,294
|
53,399
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,401
|
8,336
|
7,102
|
5,333
|
1,836
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11,119
|
13,376
|
22,339
|
10,252
|
8,877
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-27,871
|
-27,871
|
-27,871
|
-28,248
|
-28,560
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4,807
|
5,208
|
5,232
|
10,386
|
5,099
|
1. Hàng tồn kho
|
11,245
|
11,646
|
8,905
|
14,058
|
8,772
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,438
|
-6,438
|
-3,673
|
-3,673
|
-3,673
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3,319
|
4,501
|
3,533
|
3,561
|
2,282
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
66
|
46
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3,272
|
4,453
|
3,486
|
3,447
|
2,189
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
48
|
48
|
48
|
48
|
48
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
102,015
|
116,563
|
104,194
|
113,770
|
112,382
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
47,000
|
47,000
|
35,000
|
47,000
|
47,000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
47,000
|
47,000
|
35,000
|
47,000
|
47,000
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,685
|
1,467
|
67,521
|
1,156
|
1,015
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,685
|
1,467
|
67,521
|
1,156
|
1,015
|
- Nguyên giá
|
15,223
|
15,223
|
82,487
|
15,223
|
15,223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,538
|
-13,756
|
-14,966
|
-14,067
|
-14,207
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
55,332
|
54,577
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
56,842
|
56,842
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-1,510
|
-2,265
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
51,637
|
66,419
|
0
|
46
|
64
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
51,637
|
66,419
|
0
|
46
|
64
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
980
|
980
|
980
|
980
|
980
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
714
|
697
|
693
|
9,256
|
8,746
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
714
|
697
|
693
|
9,256
|
8,746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
150,285
|
159,629
|
157,577
|
152,193
|
161,045
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
66,994
|
75,865
|
65,082
|
60,025
|
63,821
|
I. Nợ ngắn hạn
|
24,339
|
27,510
|
22,849
|
20,792
|
29,273
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
8,200
|
7,480
|
5,386
|
4,614
|
9,129
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
8,523
|
9,778
|
10,643
|
9,330
|
13,915
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4,381
|
6,514
|
2,951
|
3,042
|
2,530
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
1,903
|
2,318
|
2,208
|
2,308
|
2,176
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
359
|
412
|
691
|
734
|
848
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
652
|
691
|
668
|
474
|
423
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
320
|
317
|
302
|
289
|
253
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
42,655
|
48,355
|
42,234
|
39,234
|
34,548
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
42,655
|
48,355
|
42,234
|
39,234
|
34,548
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
83,291
|
83,764
|
92,495
|
92,168
|
97,223
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
83,291
|
83,764
|
92,495
|
92,168
|
97,223
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
106,697
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
2,156
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-25,562
|
-25,089
|
-16,358
|
-16,685
|
-11,629
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-26,147
|
-26,147
|
-26,147
|
-17,320
|
-17,320
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
584
|
1,058
|
9,789
|
635
|
5,691
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
150,285
|
159,629
|
157,577
|
152,193
|
161,045
|