Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 32.729 38.509 49.839 53.678 53.026
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 32.729 38.509 49.839 53.678 53.026
4. Giá vốn hàng bán 29.995 37.118 46.539 51.098 51.734
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.734 1.391 3.300 2.580 1.292
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5.741 58.058 57.472 23.025 3.352
7. Chi phí tài chính 1.702 1.655 12.551 16.575 317
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 238 15 214 506
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 -1.354
9. Chi phí bán hàng 378 449 244 535 496
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 810 2.775 2.043 5.959 5.289
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.585 54.571 45.934 2.536 -2.812
12. Thu nhập khác 10 67 1.404 41 6.648
13. Chi phí khác 147 228 1.989 419 1.247
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -137 -160 -585 -378 5.401
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.448 54.411 45.348 2.158 2.589
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 6.140 12.314 580 708
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 3.272 -3.358 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 9.413 8.956 580 708
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.448 44.998 36.393 1.578 1.882
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 31 0 1 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.417 44.998 36.391 1.578 1.881