TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
106.308
|
95.376
|
72.525
|
77.091
|
83.369
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.084
|
8.826
|
1.455
|
1.453
|
678
|
1. Tiền
|
9.084
|
8.826
|
1.455
|
1.453
|
678
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.001
|
4.029
|
1.266
|
1.266
|
1.319
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.001
|
4.029
|
1.266
|
1.266
|
1.319
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3.164
|
2.575
|
1.598
|
1.399
|
1.678
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
6.727
|
6.337
|
5.392
|
5.496
|
5.391
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.095
|
1.095
|
1.145
|
1.100
|
1.095
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.459
|
4.260
|
4.177
|
3.917
|
4.306
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9.117
|
-9.116
|
-9.116
|
-9.114
|
-9.114
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
89.637
|
79.689
|
67.871
|
72.556
|
79.245
|
1. Hàng tồn kho
|
91.758
|
81.323
|
69.505
|
75.863
|
82.552
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.121
|
-1.634
|
-1.634
|
-3.307
|
-3.307
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
422
|
257
|
334
|
417
|
450
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
293
|
237
|
334
|
417
|
450
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
129
|
19
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
133.878
|
128.668
|
123.832
|
120.148
|
115.540
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
3.078
|
3.157
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.950
|
1.950
|
1.950
|
3.078
|
3.157
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
120.425
|
115.452
|
110.616
|
105.804
|
101.118
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
120.425
|
115.452
|
110.616
|
105.804
|
101.118
|
- Nguyên giá
|
363.802
|
363.802
|
363.802
|
363.802
|
363.802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-243.377
|
-248.350
|
-253.186
|
-257.998
|
-262.685
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
39
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-39
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
39
|
39
|
39
|
0
|
39
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39
|
-39
|
-39
|
0
|
-39
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
237
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
237
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
110
|
110
|
110
|
110
|
110
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.156
|
11.156
|
11.156
|
11.156
|
11.156
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.156
|
11.156
|
11.156
|
11.156
|
11.156
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
240.186
|
224.044
|
196.357
|
197.239
|
198.910
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
199.878
|
189.695
|
175.942
|
183.927
|
191.572
|
I. Nợ ngắn hạn
|
137.462
|
132.126
|
120.152
|
133.580
|
136.163
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
93.390
|
89.762
|
75.935
|
82.160
|
82.052
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
19.202
|
16.146
|
14.345
|
17.562
|
21.387
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.168
|
602
|
5.147
|
4.269
|
4.096
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.197
|
3.465
|
2.807
|
1.297
|
863
|
6. Phải trả người lao động
|
8.924
|
9.464
|
8.324
|
10.654
|
13.210
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.658
|
6.980
|
7.086
|
5.184
|
3.337
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.405
|
3.242
|
4.024
|
8.822
|
10.363
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.958
|
1.911
|
1.931
|
3.078
|
300
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
559
|
554
|
554
|
554
|
554
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
62.416
|
57.570
|
55.790
|
50.347
|
55.409
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
3.158
|
3.158
|
2.658
|
2.658
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
62.416
|
54.412
|
52.632
|
47.689
|
49.653
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3.098
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
40.308
|
34.349
|
20.415
|
13.312
|
7.338
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
40.308
|
34.349
|
20.415
|
13.312
|
7.338
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
100.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
-124
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
1.064
|
1.064
|
1.064
|
1.064
|
1.064
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-60.632
|
-66.591
|
-80.525
|
-87.628
|
-93.602
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-50.672
|
-50.672
|
-50.672
|
-50.672
|
-87.628
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-9.960
|
-15.919
|
-29.853
|
-36.956
|
-5.975
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
240.186
|
224.044
|
196.357
|
197.239
|
198.910
|