Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 106.308 95.376 72.525 77.091 83.369
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.084 8.826 1.455 1.453 678
1. Tiền 9.084 8.826 1.455 1.453 678
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4.001 4.029 1.266 1.266 1.319
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4.001 4.029 1.266 1.266 1.319
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3.164 2.575 1.598 1.399 1.678
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 6.727 6.337 5.392 5.496 5.391
2. Trả trước cho người bán 1.095 1.095 1.145 1.100 1.095
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.459 4.260 4.177 3.917 4.306
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9.117 -9.116 -9.116 -9.114 -9.114
IV. Tổng hàng tồn kho 89.637 79.689 67.871 72.556 79.245
1. Hàng tồn kho 91.758 81.323 69.505 75.863 82.552
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.121 -1.634 -1.634 -3.307 -3.307
V. Tài sản ngắn hạn khác 422 257 334 417 450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 293 237 334 417 450
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 129 19 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 133.878 128.668 123.832 120.148 115.540
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.950 1.950 1.950 3.078 3.157
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.950 1.950 1.950 3.078 3.157
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 120.425 115.452 110.616 105.804 101.118
1. Tài sản cố định hữu hình 120.425 115.452 110.616 105.804 101.118
- Nguyên giá 363.802 363.802 363.802 363.802 363.802
- Giá trị hao mòn lũy kế -243.377 -248.350 -253.186 -257.998 -262.685
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 39 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -39 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 39 39 39 0 39
- Giá trị hao mòn lũy kế -39 -39 -39 0 -39
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 237 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 237 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 110 110 110 110 110
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 110 110 110 110 110
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.156 11.156 11.156 11.156 11.156
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.156 11.156 11.156 11.156 11.156
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240.186 224.044 196.357 197.239 198.910
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 199.878 189.695 175.942 183.927 191.572
I. Nợ ngắn hạn 137.462 132.126 120.152 133.580 136.163
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 93.390 89.762 75.935 82.160 82.052
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 19.202 16.146 14.345 17.562 21.387
4. Người mua trả tiền trước 1.168 602 5.147 4.269 4.096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.197 3.465 2.807 1.297 863
6. Phải trả người lao động 8.924 9.464 8.324 10.654 13.210
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.658 6.980 7.086 5.184 3.337
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3.405 3.242 4.024 8.822 10.363
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.958 1.911 1.931 3.078 300
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 559 554 554 554 554
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 62.416 57.570 55.790 50.347 55.409
1. Phải trả người bán dài hạn 0 3.158 3.158 2.658 2.658
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 62.416 54.412 52.632 47.689 49.653
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 3.098
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 40.308 34.349 20.415 13.312 7.338
I. Vốn chủ sở hữu 40.308 34.349 20.415 13.312 7.338
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 100.000 100.000 100.000 100.000 100.000
2. Thặng dư vốn cổ phần -124 -124 -124 -124 -124
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 1.064 1.064 1.064 1.064 1.064
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -60.632 -66.591 -80.525 -87.628 -93.602
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -50.672 -50.672 -50.672 -50.672 -87.628
- LNST chưa phân phối kỳ này -9.960 -15.919 -29.853 -36.956 -5.975
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240.186 224.044 196.357 197.239 198.910