TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
70.920
|
58.649
|
100.031
|
63.416
|
68.130
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.256
|
17.541
|
35.749
|
15.314
|
4.981
|
1. Tiền
|
3.608
|
4.441
|
16.639
|
1.089
|
381
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
28.648
|
13.100
|
19.110
|
14.225
|
4.600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28.080
|
8.980
|
11.044
|
2.390
|
27.225
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
28.080
|
8.980
|
11.044
|
2.390
|
27.225
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
6.192
|
30.267
|
48.689
|
41.929
|
31.333
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
4.628
|
27.240
|
39.719
|
37.662
|
28.605
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.735
|
1.881
|
3.000
|
1.824
|
1.029
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.492
|
2.810
|
7.633
|
4.106
|
3.363
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.664
|
-1.664
|
-1.664
|
-1.664
|
-1.664
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.392
|
1.786
|
3.709
|
2.239
|
1.639
|
1. Hàng tồn kho
|
4.392
|
1.786
|
3.709
|
2.239
|
1.639
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
74
|
841
|
1.543
|
2.953
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
820
|
446
|
488
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
21
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
74
|
0
|
1.097
|
2.465
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
34.737
|
42.710
|
41.053
|
101.492
|
93.419
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
4.067
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
4.067
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
32.503
|
28.990
|
33.966
|
36.675
|
31.982
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
32.317
|
28.864
|
33.889
|
36.533
|
31.892
|
- Nguyên giá
|
71.533
|
72.388
|
82.950
|
92.401
|
93.438
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-39.215
|
-43.525
|
-49.061
|
-55.868
|
-61.546
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
185
|
127
|
77
|
141
|
90
|
- Nguyên giá
|
351
|
351
|
351
|
461
|
461
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-166
|
-224
|
-274
|
-320
|
-371
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
725
|
577
|
158
|
3.949
|
4.090
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
725
|
577
|
158
|
3.949
|
4.090
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
608
|
608
|
608
|
608
|
608
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.388
|
1.388
|
1.388
|
1.388
|
1.388
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
-780
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-780
|
-780
|
-780
|
-780
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
901
|
8.467
|
6.321
|
60.260
|
56.739
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
745
|
8.311
|
6.165
|
60.104
|
56.583
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
156
|
156
|
156
|
156
|
156
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
105.657
|
101.358
|
141.085
|
164.907
|
161.549
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
29.093
|
34.738
|
61.097
|
98.992
|
114.753
|
I. Nợ ngắn hạn
|
28.636
|
34.693
|
61.067
|
98.977
|
114.753
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.753
|
7.647
|
9.504
|
10.939
|
7.660
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.551
|
3.417
|
9.844
|
52
|
165
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5.195
|
14.721
|
24.374
|
83.297
|
111.512
|
6. Phải trả người lao động
|
4.797
|
4.731
|
13.610
|
1.056
|
-6.229
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
15
|
15
|
124
|
162
|
51
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.854
|
2.144
|
3.248
|
1.456
|
1.420
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
46
|
70
|
99
|
122
|
147
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.425
|
1.949
|
264
|
1.893
|
27
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
457
|
44
|
30
|
15
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
398
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
59
|
44
|
30
|
15
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
76.563
|
66.620
|
79.988
|
65.915
|
46.796
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
76.549
|
66.607
|
80.226
|
65.978
|
46.782
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
56.143
|
56.143
|
56.143
|
56.143
|
56.143
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-131
|
-131
|
-131
|
-131
|
-131
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.184
|
11.737
|
11.737
|
12.638
|
12.638
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10.354
|
-1.142
|
12.478
|
-2.673
|
-21.868
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
239
|
112
|
200
|
-239
|
-2.673
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
10.115
|
-1.254
|
12.278
|
-2.434
|
-19.195
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
14
|
14
|
-239
|
-62
|
14
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
-252
|
-76
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
14
|
14
|
14
|
14
|
14
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
105.657
|
101.358
|
141.085
|
164.907
|
161.549
|