Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 70.920 58.649 100.031 63.416 68.130
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.256 17.541 35.749 15.314 4.981
1. Tiền 3.608 4.441 16.639 1.089 381
2. Các khoản tương đương tiền 28.648 13.100 19.110 14.225 4.600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28.080 8.980 11.044 2.390 27.225
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 28.080 8.980 11.044 2.390 27.225
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 6.192 30.267 48.689 41.929 31.333
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4.628 27.240 39.719 37.662 28.605
2. Trả trước cho người bán 1.735 1.881 3.000 1.824 1.029
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.492 2.810 7.633 4.106 3.363
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.664 -1.664 -1.664 -1.664 -1.664
IV. Tổng hàng tồn kho 4.392 1.786 3.709 2.239 1.639
1. Hàng tồn kho 4.392 1.786 3.709 2.239 1.639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 0 74 841 1.543 2.953
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 820 446 488
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 21 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 74 0 1.097 2.465
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34.737 42.710 41.053 101.492 93.419
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 4.067 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 4.067 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 32.503 28.990 33.966 36.675 31.982
1. Tài sản cố định hữu hình 32.317 28.864 33.889 36.533 31.892
- Nguyên giá 71.533 72.388 82.950 92.401 93.438
- Giá trị hao mòn lũy kế -39.215 -43.525 -49.061 -55.868 -61.546
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 185 127 77 141 90
- Nguyên giá 351 351 351 461 461
- Giá trị hao mòn lũy kế -166 -224 -274 -320 -371
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 725 577 158 3.949 4.090
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 725 577 158 3.949 4.090
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 608 608 608 608 608
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1.388 1.388 1.388 1.388 1.388
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn -780 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -780 -780 -780 -780
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 901 8.467 6.321 60.260 56.739
1. Chi phí trả trước dài hạn 745 8.311 6.165 60.104 56.583
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 156 156 156 156 156
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 105.657 101.358 141.085 164.907 161.549
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 29.093 34.738 61.097 98.992 114.753
I. Nợ ngắn hạn 28.636 34.693 61.067 98.977 114.753
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 10.753 7.647 9.504 10.939 7.660
4. Người mua trả tiền trước 2.551 3.417 9.844 52 165
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.195 14.721 24.374 83.297 111.512
6. Phải trả người lao động 4.797 4.731 13.610 1.056 -6.229
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 15 15 124 162 51
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.854 2.144 3.248 1.456 1.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 46 70 99 122 147
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3.425 1.949 264 1.893 27
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 457 44 30 15 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 398 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 59 44 30 15 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 76.563 66.620 79.988 65.915 46.796
I. Vốn chủ sở hữu 76.549 66.607 80.226 65.978 46.782
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56.143 56.143 56.143 56.143 56.143
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -131 -131 -131 -131 -131
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.184 11.737 11.737 12.638 12.638
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10.354 -1.142 12.478 -2.673 -21.868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 239 112 200 -239 -2.673
- LNST chưa phân phối kỳ này 10.115 -1.254 12.278 -2.434 -19.195
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 14 14 -239 -62 14
1. Nguồn kinh phí 0 0 -252 -76 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 14 14 14 14 14
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 105.657 101.358 141.085 164.907 161.549