1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
130.285
|
344.893
|
126.908
|
81.951
|
175.804
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
130.285
|
344.893
|
126.908
|
81.951
|
175.804
|
4. Giá vốn hàng bán
|
115.728
|
313.168
|
117.385
|
75.863
|
170.242
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.557
|
31.725
|
9.523
|
6.088
|
5.561
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
965
|
1.656
|
-17
|
0
|
268
|
7. Chi phí tài chính
|
1.883
|
1.696
|
381
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.746
|
1.389
|
381
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
144
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.299
|
4.547
|
2.930
|
1.721
|
3.890
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.957
|
8.069
|
2.737
|
3.266
|
2.369
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.383
|
19.069
|
3.459
|
1.102
|
-286
|
12. Thu nhập khác
|
2.871
|
317
|
2
|
1.475
|
1
|
13. Chi phí khác
|
16
|
309
|
15
|
5
|
452
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.855
|
8
|
-13
|
1.470
|
-450
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.238
|
19.077
|
3.446
|
2.572
|
-737
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
929
|
4.050
|
777
|
221
|
161
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
929
|
4.050
|
777
|
221
|
161
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.309
|
15.027
|
2.669
|
2.351
|
-898
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
1.536
|
0
|
0
|
1
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.309
|
13.491
|
2.669
|
2.351
|
-898
|