Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 130.285 344.893 126.908 81.951 175.804
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 130.285 344.893 126.908 81.951 175.804
4. Giá vốn hàng bán 115.728 313.168 117.385 75.863 170.242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 14.557 31.725 9.523 6.088 5.561
6. Doanh thu hoạt động tài chính 965 1.656 -17 0 268
7. Chi phí tài chính 1.883 1.696 381 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.746 1.389 381 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 144
9. Chi phí bán hàng 3.299 4.547 2.930 1.721 3.890
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.957 8.069 2.737 3.266 2.369
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 6.383 19.069 3.459 1.102 -286
12. Thu nhập khác 2.871 317 2 1.475 1
13. Chi phí khác 16 309 15 5 452
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.855 8 -13 1.470 -450
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 9.238 19.077 3.446 2.572 -737
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 929 4.050 777 221 161
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 929 4.050 777 221 161
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 8.309 15.027 2.669 2.351 -898
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 1.536 0 0 1
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 8.309 13.491 2.669 2.351 -898