TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142.510
|
159.625
|
176.711
|
141.712
|
152.636
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.672
|
68.834
|
44.464
|
36.719
|
69.066
|
1. Tiền
|
48.672
|
68.834
|
44.464
|
36.719
|
69.066
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
14.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
49.214
|
50.180
|
93.149
|
55.047
|
37.007
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
31.299
|
32.160
|
74.535
|
35.677
|
26.291
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.499
|
733
|
488
|
5.181
|
2.814
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.612
|
23.483
|
24.459
|
21.284
|
15.591
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-6.197
|
-6.197
|
-6.332
|
-7.096
|
-7.688
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33.756
|
26.502
|
24.950
|
27.937
|
26.636
|
1. Hàng tồn kho
|
33.756
|
26.502
|
24.950
|
27.937
|
26.636
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
-132
|
110
|
148
|
8.009
|
5.927
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
2.923
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.927
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12
|
110
|
148
|
5.086
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
921.547
|
908.551
|
890.515
|
886.403
|
886.717
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
435.579
|
430.134
|
413.474
|
409.445
|
410.099
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
434.975
|
429.530
|
412.869
|
408.841
|
409.495
|
- Nguyên giá
|
928.881
|
938.578
|
928.653
|
932.711
|
947.376
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-493.906
|
-509.048
|
-515.783
|
-523.871
|
-537.881
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
604
|
604
|
604
|
604
|
604
|
- Nguyên giá
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-946
|
-946
|
-946
|
-946
|
-946
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
461.644
|
453.493
|
450.541
|
453.679
|
453.290
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
461.644
|
453.493
|
450.541
|
453.679
|
453.290
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
24.240
|
24.839
|
26.416
|
23.194
|
23.244
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
24.240
|
24.839
|
26.416
|
23.194
|
23.244
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.064.057
|
1.068.176
|
1.067.226
|
1.028.115
|
1.039.353
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
721.181
|
714.047
|
697.317
|
653.763
|
681.560
|
I. Nợ ngắn hạn
|
139.744
|
137.160
|
121.330
|
77.683
|
106.093
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.620
|
35.158
|
32.010
|
40.604
|
24.227
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
10.553
|
7.110
|
13.858
|
13.390
|
9.724
|
4. Người mua trả tiền trước
|
553
|
234
|
57
|
600
|
860
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6.630
|
13.116
|
7.539
|
3.725
|
10.956
|
6. Phải trả người lao động
|
24.265
|
34.218
|
44.786
|
5.800
|
15.260
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.101
|
7.403
|
8.842
|
7.261
|
5.801
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25.710
|
28.929
|
13.125
|
5.866
|
23.230
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
217
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
12.095
|
10.992
|
1.113
|
438
|
16.035
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
581.437
|
576.888
|
575.986
|
576.080
|
575.468
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
480.342
|
480.342
|
477.612
|
483.014
|
483.014
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
82.684
|
76.560
|
77.266
|
72.867
|
72.426
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
217
|
749
|
749
|
749
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
18.411
|
19.769
|
20.360
|
19.450
|
19.278
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
342.877
|
354.128
|
369.909
|
374.351
|
357.793
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342.877
|
354.128
|
369.909
|
374.351
|
357.793
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.082
|
61.082
|
61.082
|
61.082
|
75.913
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
22.613
|
33.865
|
49.646
|
54.088
|
22.699
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
22.613
|
34.059
|
49.435
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
22.613
|
11.252
|
15.587
|
4.653
|
22.699
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.064.057
|
1.068.176
|
1.067.226
|
1.028.115
|
1.039.353
|