単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 145,526 125,984 142,510 159,625 176,711
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 43,513 34,227 48,672 68,834 44,464
1. Tiền 43,513 34,227 48,672 68,834 44,464
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,500 11,000 11,000 14,000 14,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,500 11,000 11,000 14,000 14,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,305 42,364 49,214 50,180 93,149
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,816 25,246 31,299 32,160 74,535
2. Trả trước cho người bán 2,987 690 1,499 733 488
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 20,605 20,531 22,612 23,483 24,459
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,103 -4,103 -6,197 -6,197 -6,332
IV. Tổng hàng tồn kho 35,261 34,601 33,756 26,502 24,950
1. Hàng tồn kho 35,261 34,601 33,756 26,502 24,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 948 3,792 -132 110 148
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 948 3,792 12 110 148
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 926,028 928,429 921,547 908,551 890,515
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 426,882 440,041 435,579 430,134 413,474
1. Tài sản cố định hữu hình 426,278 439,437 434,975 429,530 412,869
- Nguyên giá 900,089 918,347 928,881 938,578 928,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -473,811 -478,910 -493,906 -509,048 -515,783
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 604 604 604 604 604
- Nguyên giá 1,550 1,550 1,550 1,550 1,550
- Giá trị hao mòn lũy kế -946 -946 -946 -946 -946
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 477,595 465,988 461,644 453,493 450,541
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 477,595 465,988 461,644 453,493 450,541
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 84 84 84 84 84
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 84 84 84 84 84
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 21,467 22,316 24,240 24,839 26,416
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,467 22,316 24,240 24,839 26,416
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,071,554 1,054,412 1,064,057 1,068,176 1,067,226
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 721,092 687,055 721,181 714,047 697,317
I. Nợ ngắn hạn 604,221 109,332 139,744 137,160 121,330
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 62,685 68,192 54,620 35,158 32,010
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17,499 8,367 10,553 7,110 13,858
4. Người mua trả tiền trước 2,825 2,135 553 234 57
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,435 4,617 6,630 13,116 7,539
6. Phải trả người lao động 36,039 9,000 24,265 34,218 44,786
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,471 6,798 5,101 7,403 8,842
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 474,875 9,427 25,710 28,929 13,125
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 217 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 392 796 12,095 10,992 1,113
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 116,872 577,723 581,437 576,888 575,986
1. Phải trả người bán dài hạn 24,552 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 480,342 480,342 480,342 477,612
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 76,890 81,380 82,684 76,560 77,266
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 217 749
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 15,430 16,001 18,411 19,769 20,360
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 350,461 367,358 342,877 354,128 369,909
I. Vốn chủ sở hữu 350,461 367,358 342,877 354,128 369,909
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 259,181 259,181 259,181 259,181 259,181
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 48,148 57,930 61,082 61,082 61,082
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 43,133 50,246 22,613 33,865 49,646
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 31,534 43,115 0 22,613 34,059
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,598 7,131 22,613 11,252 15,587
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,071,554 1,054,412 1,064,057 1,068,176 1,067,226