TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
145,526
|
125,984
|
142,510
|
159,625
|
176,711
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
43,513
|
34,227
|
48,672
|
68,834
|
44,464
|
1. Tiền
|
43,513
|
34,227
|
48,672
|
68,834
|
44,464
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,500
|
11,000
|
11,000
|
14,000
|
14,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
10,500
|
11,000
|
11,000
|
14,000
|
14,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
55,305
|
42,364
|
49,214
|
50,180
|
93,149
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35,816
|
25,246
|
31,299
|
32,160
|
74,535
|
2. Trả trước cho người bán
|
2,987
|
690
|
1,499
|
733
|
488
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
20,605
|
20,531
|
22,612
|
23,483
|
24,459
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,103
|
-4,103
|
-6,197
|
-6,197
|
-6,332
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
35,261
|
34,601
|
33,756
|
26,502
|
24,950
|
1. Hàng tồn kho
|
35,261
|
34,601
|
33,756
|
26,502
|
24,950
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
948
|
3,792
|
-132
|
110
|
148
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
948
|
3,792
|
12
|
110
|
148
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
926,028
|
928,429
|
921,547
|
908,551
|
890,515
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
426,882
|
440,041
|
435,579
|
430,134
|
413,474
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
426,278
|
439,437
|
434,975
|
429,530
|
412,869
|
- Nguyên giá
|
900,089
|
918,347
|
928,881
|
938,578
|
928,653
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-473,811
|
-478,910
|
-493,906
|
-509,048
|
-515,783
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
604
|
604
|
604
|
604
|
604
|
- Nguyên giá
|
1,550
|
1,550
|
1,550
|
1,550
|
1,550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-946
|
-946
|
-946
|
-946
|
-946
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
477,595
|
465,988
|
461,644
|
453,493
|
450,541
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
477,595
|
465,988
|
461,644
|
453,493
|
450,541
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,467
|
22,316
|
24,240
|
24,839
|
26,416
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
21,467
|
22,316
|
24,240
|
24,839
|
26,416
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,071,554
|
1,054,412
|
1,064,057
|
1,068,176
|
1,067,226
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
721,092
|
687,055
|
721,181
|
714,047
|
697,317
|
I. Nợ ngắn hạn
|
604,221
|
109,332
|
139,744
|
137,160
|
121,330
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
62,685
|
68,192
|
54,620
|
35,158
|
32,010
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17,499
|
8,367
|
10,553
|
7,110
|
13,858
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,825
|
2,135
|
553
|
234
|
57
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
5,435
|
4,617
|
6,630
|
13,116
|
7,539
|
6. Phải trả người lao động
|
36,039
|
9,000
|
24,265
|
34,218
|
44,786
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
4,471
|
6,798
|
5,101
|
7,403
|
8,842
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
474,875
|
9,427
|
25,710
|
28,929
|
13,125
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
217
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
392
|
796
|
12,095
|
10,992
|
1,113
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
116,872
|
577,723
|
581,437
|
576,888
|
575,986
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
24,552
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
480,342
|
480,342
|
480,342
|
477,612
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
76,890
|
81,380
|
82,684
|
76,560
|
77,266
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
217
|
749
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
15,430
|
16,001
|
18,411
|
19,769
|
20,360
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
350,461
|
367,358
|
342,877
|
354,128
|
369,909
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
350,461
|
367,358
|
342,877
|
354,128
|
369,909
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259,181
|
259,181
|
259,181
|
259,181
|
259,181
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
48,148
|
57,930
|
61,082
|
61,082
|
61,082
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
43,133
|
50,246
|
22,613
|
33,865
|
49,646
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
31,534
|
43,115
|
0
|
22,613
|
34,059
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11,598
|
7,131
|
22,613
|
11,252
|
15,587
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,071,554
|
1,054,412
|
1,064,057
|
1,068,176
|
1,067,226
|