TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
103.019
|
116.675
|
119.197
|
145.489
|
177.395
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
31.733
|
33.102
|
33.603
|
43.513
|
44.421
|
1. Tiền
|
31.733
|
33.102
|
33.603
|
43.513
|
44.421
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3.700
|
7.500
|
10.000
|
10.500
|
14.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3.700
|
7.500
|
10.000
|
10.500
|
14.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
34.063
|
46.124
|
45.102
|
53.337
|
87.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.249
|
32.771
|
27.895
|
35.776
|
74.535
|
2. Trả trước cho người bán
|
465
|
2.347
|
2.502
|
2.987
|
488
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
12.842
|
13.565
|
17.776
|
18.676
|
19.901
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.493
|
-2.559
|
-3.071
|
-4.103
|
-7.127
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
33.431
|
29.825
|
30.492
|
35.261
|
24.950
|
1. Hàng tồn kho
|
33.431
|
29.825
|
30.492
|
35.261
|
24.950
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
92
|
124
|
0
|
2.878
|
6.228
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2.923
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
92
|
124
|
0
|
2.878
|
3.304
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
927.979
|
931.309
|
952.557
|
926.446
|
887.651
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
404.913
|
443.912
|
426.802
|
426.882
|
413.859
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
404.309
|
443.307
|
426.198
|
426.278
|
413.255
|
- Nguyên giá
|
719.141
|
806.908
|
841.952
|
900.089
|
931.200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-314.833
|
-363.601
|
-415.754
|
-473.811
|
-517.945
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
604
|
604
|
604
|
604
|
604
|
- Nguyên giá
|
1.280
|
1.280
|
1.550
|
1.550
|
1.550
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-676
|
-676
|
-946
|
-946
|
-946
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
507.080
|
471.061
|
509.252
|
477.595
|
450.214
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
507.080
|
471.061
|
509.252
|
477.595
|
450.214
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
84
|
84
|
84
|
84
|
84
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.903
|
16.251
|
16.419
|
21.885
|
23.493
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.903
|
16.251
|
16.419
|
21.885
|
23.493
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.030.998
|
1.047.984
|
1.071.754
|
1.071.934
|
1.065.046
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
725.514
|
729.159
|
738.920
|
721.491
|
695.347
|
I. Nợ ngắn hạn
|
601.934
|
597.546
|
614.629
|
138.647
|
113.403
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
54.750
|
65.134
|
74.198
|
62.685
|
32.010
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
18.206
|
11.827
|
15.606
|
16.689
|
13.849
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.152
|
697
|
2.140
|
2.825
|
57
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4.612
|
6.305
|
5.322
|
6.243
|
7.639
|
6. Phải trả người lao động
|
25.928
|
27.438
|
31.858
|
36.039
|
44.786
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
8.906
|
7.761
|
6.825
|
4.471
|
8.842
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
487.296
|
478.353
|
477.011
|
9.302
|
5.762
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
47
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
83
|
30
|
1.622
|
392
|
457
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
123.580
|
131.613
|
124.292
|
582.844
|
581.944
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
23.716
|
27.282
|
24.552
|
490.124
|
484.379
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
95.646
|
94.341
|
87.520
|
76.890
|
77.266
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
749
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
4.218
|
9.990
|
12.220
|
15.830
|
19.550
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
305.485
|
318.824
|
332.833
|
350.444
|
369.699
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
305.485
|
318.824
|
332.833
|
350.444
|
369.699
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
259.181
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
19.593
|
27.606
|
37.217
|
48.148
|
61.082
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
26.711
|
32.037
|
36.435
|
43.115
|
49.435
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
30
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
26.711
|
32.007
|
36.435
|
43.115
|
49.435
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.030.998
|
1.047.984
|
1.071.754
|
1.071.934
|
1.065.046
|