1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
121,838
|
115,112
|
143,058
|
94,781
|
124,453
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
20
|
164
|
0
|
|
112
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
121,818
|
114,948
|
143,058
|
94,781
|
124,341
|
4. Giá vốn hàng bán
|
80,175
|
78,552
|
98,460
|
70,395
|
83,663
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41,644
|
36,396
|
44,598
|
24,386
|
40,678
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
198
|
181
|
205
|
316
|
198
|
7. Chi phí tài chính
|
1,864
|
1,667
|
1,307
|
1,442
|
1,387
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,864
|
1,667
|
1,307
|
1,442
|
1,387
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
10,712
|
11,145
|
11,709
|
10,749
|
11,425
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,529
|
11,519
|
10,402
|
7,576
|
7,923
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15,737
|
12,246
|
21,385
|
4,935
|
20,142
|
12. Thu nhập khác
|
728
|
519
|
642
|
354
|
469
|
13. Chi phí khác
|
147
|
160
|
4,794
|
32
|
246
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
581
|
359
|
-4,153
|
322
|
223
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
16,318
|
12,605
|
17,233
|
5,257
|
20,365
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,857
|
1,353
|
1,646
|
604
|
2,318
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1,857
|
1,353
|
1,646
|
604
|
2,318
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
14,461
|
11,252
|
15,587
|
4,653
|
18,046
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
14,461
|
11,252
|
15,587
|
4,653
|
18,046
|