Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 14.588 18.584 14.223 8.000 10.973
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 14.588 18.584 14.223 8.000 10.973
4. Giá vốn hàng bán 9.786 13.382 11.026 6.601 9.047
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.802 5.202 3.197 1.399 1.926
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62.900 198.244 127.197 57.851 68.031
7. Chi phí tài chính 8.191 26.596 16.397 6.602 8.813
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4.965 6.621 9.733 9.226 10.087
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 54.545 170.230 104.263 43.422 51.058
12. Thu nhập khác 25 0 0 0 39
13. Chi phí khác 27 0 0 9 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2 0 0 -9 39
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 54.543 170.230 104.263 43.413 51.097
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.872 1.410 768 652 2
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.872 1.410 768 652 2
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 46.671 168.820 103.496 42.762 51.095
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 46.671 168.820 103.496 42.762 51.095