|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
681,864
|
814,339
|
1,029,507
|
1,066,646
|
1,135,520
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15,567
|
34,497
|
15,301
|
8,029
|
8,294
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
666,297
|
779,841
|
1,014,206
|
1,058,618
|
1,127,226
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
484,669
|
565,082
|
732,425
|
767,397
|
836,345
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
181,628
|
214,759
|
281,782
|
291,221
|
290,881
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,675
|
7,098
|
8,503
|
15,047
|
19,703
|
|
7. Chi phí tài chính
|
6,440
|
10,680
|
5,791
|
4,847
|
8,795
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,094
|
2,530
|
316
|
470
|
2,272
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
800
|
2,043
|
677
|
646
|
625
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
70,393
|
81,391
|
105,366
|
112,645
|
112,776
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47,922
|
64,735
|
90,509
|
98,114
|
96,511
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
62,348
|
67,094
|
89,295
|
91,307
|
93,127
|
|
12. Thu nhập khác
|
775
|
1,034
|
10,885
|
198
|
699
|
|
13. Chi phí khác
|
279
|
45
|
6,986
|
25
|
636
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
496
|
989
|
3,899
|
174
|
63
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
62,844
|
68,082
|
93,194
|
91,481
|
93,190
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12,190
|
16,994
|
18,443
|
18,880
|
19,551
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
791
|
-684
|
-91
|
-521
|
-224
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12,980
|
16,310
|
18,352
|
18,358
|
19,328
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
49,864
|
51,772
|
74,842
|
73,122
|
73,862
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
103
|
181
|
273
|
312
|
567
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
49,760
|
51,591
|
74,569
|
72,810
|
73,296
|