Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 660,961 409,727 45,773 102,210 620,872
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,664 3 6,482 0 57
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 659,297 409,725 39,291 102,210 620,815
4. Giá vốn hàng bán 494,633 323,573 11,753 78,114 464,812
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 164,664 86,152 27,538 24,096 156,003
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,927 9,042 5,521 1,643 7,910
7. Chi phí tài chính 6,881 1,021 616 217 3,042
-Trong đó: Chi phí lãi vay 618 905 473 217 711
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -583 862 -247 239 -1,837
9. Chi phí bán hàng 80,624 40,658 -14,245 8,812 84,633
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 33,832 27,075 29,552 9,604 33,951
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 47,670 27,302 16,889 7,345 40,449
12. Thu nhập khác 468 231 2 3
13. Chi phí khác 7 626 0 7
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -7 -158 231 2 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 47,663 27,143 17,120 7,347 40,445
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,760 6,164 2,944 1,551 8,812
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 25 223 -430
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9,785 6,164 3,168 1,551 8,382
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 37,878 20,980 13,952 5,797 32,064
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -135 -391 1,220 -219 -284
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 38,013 21,371 12,732 6,015 32,347