1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
660,961
|
409,727
|
45,773
|
102,210
|
620,872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,664
|
3
|
6,482
|
0
|
57
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
659,297
|
409,725
|
39,291
|
102,210
|
620,815
|
4. Giá vốn hàng bán
|
494,633
|
323,573
|
11,753
|
78,114
|
464,812
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
164,664
|
86,152
|
27,538
|
24,096
|
156,003
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,927
|
9,042
|
5,521
|
1,643
|
7,910
|
7. Chi phí tài chính
|
6,881
|
1,021
|
616
|
217
|
3,042
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
618
|
905
|
473
|
217
|
711
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-583
|
862
|
-247
|
239
|
-1,837
|
9. Chi phí bán hàng
|
80,624
|
40,658
|
-14,245
|
8,812
|
84,633
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33,832
|
27,075
|
29,552
|
9,604
|
33,951
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
47,670
|
27,302
|
16,889
|
7,345
|
40,449
|
12. Thu nhập khác
|
|
468
|
231
|
2
|
3
|
13. Chi phí khác
|
7
|
626
|
0
|
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7
|
-158
|
231
|
2
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
47,663
|
27,143
|
17,120
|
7,347
|
40,445
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
9,760
|
6,164
|
2,944
|
1,551
|
8,812
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
25
|
|
223
|
|
-430
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
9,785
|
6,164
|
3,168
|
1,551
|
8,382
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
37,878
|
20,980
|
13,952
|
5,797
|
32,064
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-135
|
-391
|
1,220
|
-219
|
-284
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
38,013
|
21,371
|
12,732
|
6,015
|
32,347
|