TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.222.109
|
960.145
|
944.239
|
961.696
|
1.184.525
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
186.197
|
108.154
|
144.952
|
115.330
|
296.630
|
1. Tiền
|
78.197
|
50.154
|
102.137
|
87.530
|
187.130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
108.000
|
58.000
|
42.815
|
27.800
|
109.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
104.620
|
89.726
|
64.836
|
71.052
|
145.419
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
723
|
723
|
723
|
723
|
750
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-143
|
-143
|
-147
|
-132
|
-221
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
104.040
|
89.146
|
64.260
|
70.460
|
144.890
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
817.405
|
659.121
|
620.100
|
660.467
|
661.842
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
773.817
|
581.207
|
528.606
|
570.965
|
627.627
|
2. Trả trước cho người bán
|
37.936
|
55.485
|
50.027
|
23.823
|
26.473
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
8.297
|
16.000
|
26.000
|
28.863
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
75.133
|
84.999
|
96.787
|
111.000
|
65.594
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-69.480
|
-70.866
|
-71.321
|
-71.321
|
-86.715
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108.833
|
98.870
|
108.527
|
110.595
|
77.541
|
1. Hàng tồn kho
|
108.833
|
98.870
|
108.527
|
110.595
|
77.541
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.053
|
4.274
|
5.825
|
4.253
|
3.093
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
329
|
460
|
699
|
483
|
309
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
3.947
|
3.638
|
4.370
|
3.770
|
2.784
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
778
|
176
|
756
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
601.042
|
594.525
|
618.054
|
622.971
|
807.315
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
56.115
|
65.728
|
67.688
|
67.688
|
62.786
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
8.900
|
5.500
|
5.500
|
5.500
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
47.215
|
60.228
|
62.188
|
62.188
|
62.786
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
89.961
|
89.327
|
90.058
|
95.210
|
100.613
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
79.481
|
79.196
|
77.784
|
83.453
|
84.394
|
- Nguyên giá
|
169.593
|
171.154
|
172.018
|
116.108
|
118.255
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-90.112
|
-91.957
|
-94.234
|
-32.654
|
-33.860
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.480
|
10.131
|
12.274
|
11.756
|
16.218
|
- Nguyên giá
|
16.866
|
16.954
|
19.533
|
15.053
|
20.132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.386
|
-6.823
|
-7.260
|
-3.297
|
-3.914
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.421
|
8.306
|
8.192
|
8.078
|
7.964
|
- Nguyên giá
|
18.172
|
18.172
|
18.172
|
18.172
|
18.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.751
|
-9.865
|
-9.979
|
-10.094
|
-10.208
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.569
|
1.713
|
1.910
|
2.141
|
216.212
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.569
|
1.713
|
1.910
|
2.141
|
216.212
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
121.533
|
109.817
|
134.521
|
134.521
|
108.744
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
45.141
|
36.947
|
36.947
|
36.947
|
36.947
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
81.062
|
77.073
|
102.073
|
102.073
|
77.073
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.670
|
-4.204
|
-4.499
|
-4.499
|
-5.277
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
323.445
|
319.633
|
315.686
|
315.334
|
310.997
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
322.919
|
319.473
|
315.540
|
315.202
|
310.879
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
526
|
160
|
146
|
132
|
118
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.823.151
|
1.554.670
|
1.562.294
|
1.584.667
|
1.991.840
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
670.439
|
395.170
|
392.658
|
404.214
|
741.301
|
I. Nợ ngắn hạn
|
585.706
|
312.411
|
310.115
|
311.952
|
651.306
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
42.456
|
22.079
|
130.641
|
85.054
|
36.073
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
475.346
|
237.439
|
127.807
|
176.390
|
443.448
|
4. Người mua trả tiền trước
|
20.148
|
25.848
|
26.345
|
24.979
|
117.646
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18.424
|
3.585
|
2.307
|
5.875
|
27.888
|
6. Phải trả người lao động
|
9.698
|
5.046
|
4.789
|
5.166
|
7.122
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
715
|
2.355
|
1.760
|
218
|
5.863
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
6.033
|
6.014
|
2.342
|
952
|
1.670
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.464
|
5.275
|
6.198
|
6.288
|
4.801
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.295
|
2.339
|
2.202
|
1.687
|
1.636
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.126
|
2.431
|
5.724
|
5.342
|
5.161
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
84.733
|
82.759
|
82.543
|
92.262
|
89.994
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.882
|
9.882
|
9.903
|
9.985
|
7.129
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
66.919
|
66.037
|
65.475
|
64.946
|
64.483
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.932
|
6.840
|
7.165
|
17.331
|
18.382
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.152.712
|
1.159.500
|
1.169.636
|
1.180.453
|
1.250.539
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.152.712
|
1.159.500
|
1.169.636
|
1.180.453
|
1.250.539
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
822.901
|
822.901
|
832.901
|
832.901
|
832.901
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
10.633
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
11.854
|
10.410
|
10.410
|
10.410
|
10.410
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
123.189
|
130.627
|
131.313
|
140.429
|
209.574
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
46.053
|
123.393
|
119.893
|
119.893
|
119.893
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
77.137
|
7.234
|
11.419
|
20.535
|
89.680
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
178.936
|
190.362
|
189.812
|
191.513
|
192.454
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.823.151
|
1.554.670
|
1.562.294
|
1.584.667
|
1.991.840
|