TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
944.239
|
961.696
|
1.184.525
|
1.115.382
|
1.352.810
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
144.952
|
115.330
|
296.630
|
146.959
|
253.040
|
1. Tiền
|
102.137
|
87.530
|
187.130
|
56.459
|
79.540
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
42.815
|
27.800
|
109.500
|
90.500
|
173.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
64.836
|
71.052
|
145.419
|
124.019
|
80.702
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
723
|
723
|
750
|
750
|
750
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-147
|
-132
|
-221
|
-221
|
-333
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
64.260
|
70.460
|
144.890
|
123.490
|
80.285
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
620.100
|
660.467
|
661.842
|
692.621
|
874.348
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
528.606
|
570.965
|
627.627
|
516.285
|
512.504
|
2. Trả trước cho người bán
|
50.027
|
23.823
|
26.473
|
53.354
|
215.871
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
16.000
|
26.000
|
28.863
|
107.922
|
103.270
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
96.787
|
111.000
|
65.594
|
101.775
|
130.844
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-71.321
|
-71.321
|
-86.715
|
-86.715
|
-88.142
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
108.527
|
110.595
|
77.541
|
142.102
|
137.018
|
1. Hàng tồn kho
|
108.527
|
110.595
|
77.541
|
142.102
|
137.018
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.825
|
4.253
|
3.093
|
9.681
|
7.702
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
699
|
483
|
309
|
562
|
860
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.370
|
3.770
|
2.784
|
9.115
|
6.838
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
756
|
0
|
0
|
4
|
4
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
618.054
|
622.971
|
807.315
|
895.931
|
796.592
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
67.688
|
67.688
|
62.786
|
147.849
|
134.589
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
5.500
|
5.500
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
62.188
|
62.188
|
62.786
|
147.849
|
134.589
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
90.058
|
95.210
|
100.613
|
105.289
|
106.009
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
77.784
|
83.453
|
84.394
|
89.912
|
91.472
|
- Nguyên giá
|
172.018
|
116.108
|
118.255
|
135.762
|
140.843
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-94.234
|
-32.654
|
-33.860
|
-45.851
|
-49.372
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
12.274
|
11.756
|
16.218
|
15.377
|
14.537
|
- Nguyên giá
|
19.533
|
15.053
|
20.132
|
20.132
|
20.132
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.260
|
-3.297
|
-3.914
|
-4.755
|
-5.596
|
III. Bất động sản đầu tư
|
8.192
|
8.078
|
7.964
|
7.849
|
7.735
|
- Nguyên giá
|
18.172
|
18.172
|
18.172
|
18.172
|
18.172
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.979
|
-10.094
|
-10.208
|
-10.322
|
-10.437
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.910
|
2.141
|
216.212
|
218.611
|
134.805
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.910
|
2.141
|
216.212
|
218.611
|
134.805
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
134.521
|
134.521
|
108.744
|
108.744
|
109.890
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
36.947
|
36.947
|
36.947
|
36.947
|
36.130
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
102.073
|
102.073
|
77.073
|
77.073
|
79.037
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.499
|
-4.499
|
-5.277
|
-5.277
|
-5.277
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
315.686
|
315.334
|
310.997
|
307.589
|
303.564
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
315.540
|
315.202
|
310.879
|
306.857
|
303.371
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
146
|
132
|
118
|
733
|
194
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.562.294
|
1.584.667
|
1.991.840
|
2.011.313
|
2.149.401
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
392.658
|
404.214
|
741.301
|
759.337
|
763.012
|
I. Nợ ngắn hạn
|
310.115
|
311.952
|
651.306
|
499.309
|
507.341
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
130.641
|
85.054
|
36.073
|
146.636
|
149.657
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
127.807
|
176.390
|
443.448
|
166.733
|
161.956
|
4. Người mua trả tiền trước
|
26.345
|
24.979
|
117.646
|
161.118
|
159.990
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.307
|
5.875
|
27.888
|
4.085
|
8.381
|
6. Phải trả người lao động
|
4.789
|
5.166
|
7.122
|
5.251
|
5.175
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.760
|
218
|
5.863
|
4.885
|
2.138
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.342
|
952
|
1.670
|
1.463
|
5.180
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.198
|
6.288
|
4.801
|
5.398
|
5.950
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.202
|
1.687
|
1.636
|
1.588
|
1.892
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5.724
|
5.342
|
5.161
|
2.153
|
7.021
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
82.543
|
92.262
|
89.994
|
260.028
|
255.671
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
9.903
|
9.985
|
7.129
|
7.579
|
8.200
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
170.119
|
170.119
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
65.475
|
64.946
|
64.483
|
63.954
|
63.425
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.165
|
17.331
|
18.382
|
18.376
|
13.926
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.169.636
|
1.180.453
|
1.250.539
|
1.251.975
|
1.386.389
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.169.636
|
1.180.453
|
1.250.539
|
1.251.975
|
1.386.389
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
832.901
|
832.901
|
832.901
|
874.539
|
999.474
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-50
|
-256
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
10.410
|
10.410
|
10.410
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
5.200
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
131.313
|
140.429
|
209.574
|
182.177
|
192.306
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
119.893
|
119.893
|
119.893
|
177.402
|
179.539
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.419
|
20.535
|
89.680
|
4.775
|
12.767
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
189.812
|
191.513
|
192.454
|
190.109
|
189.665
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.562.294
|
1.584.667
|
1.991.840
|
2.011.313
|
2.149.401
|