I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45.296
|
8.306
|
4.281
|
10.866
|
93.422
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
23.115
|
-9.263
|
2.874
|
13.393
|
13.684
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.059
|
2.781
|
2.828
|
3.321
|
3.564
|
- Các khoản dự phòng
|
25.676
|
-2.302
|
942
|
9.635
|
17.430
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.969
|
0
|
828
|
|
-3.378
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.409
|
-9.935
|
-2.651
|
-760
|
-4.654
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1.819
|
194
|
926
|
1.196
|
723
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
68.411
|
-957
|
7.155
|
24.260
|
107.106
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-241.072
|
164.511
|
40.815
|
-31.167
|
-263.250
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
76.635
|
9.283
|
-12.236
|
-9.146
|
24.486
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
222.075
|
-246.387
|
-111.839
|
49.802
|
399.601
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8.736
|
669
|
6.339
|
554
|
4.552
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.819
|
-194
|
-926
|
-1.196
|
-705
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.376
|
-7.419
|
151
|
-46
|
-44
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7
|
0
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-555
|
-2.581
|
-441
|
-502
|
-181
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
113.570
|
-83.075
|
-70.982
|
32.559
|
271.538
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10.376
|
-1.366
|
-668
|
-3.234
|
-23.011
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
896
|
240
|
|
|
10
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-114.769
|
-32.753
|
-27.725
|
-26.200
|
-118.930
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
146.133
|
30.000
|
41.348
|
10.000
|
47.137
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-7.500
|
-8.459
|
-25.000
|
|
16.750
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
31.812
|
|
|
33.995
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.767
|
5.934
|
1.182
|
3.836
|
2.793
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
23.151
|
25.409
|
-10.864
|
-15.598
|
-41.256
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
10.000
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
42.456
|
27.642
|
122.128
|
39.921
|
2.606
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-107.051
|
-48.020
|
-13.566
|
-85.507
|
-51.587
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
-996
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-64.595
|
-20.377
|
118.562
|
-46.582
|
-48.991
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
72.126
|
-78.043
|
36.716
|
-29.621
|
181.291
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
114.038
|
186.197
|
108.154
|
144.952
|
115.330
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
34
|
0
|
81
|
|
8
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
186.197
|
108.154
|
144.952
|
115.330
|
296.630
|