I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40.658
|
58.879
|
46.329
|
96.809
|
116.876
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.126
|
6.758
|
-57.928
|
20.913
|
20.831
|
- Khấu hao TSCĐ
|
11.566
|
7.382
|
6.201
|
8.139
|
12.495
|
- Các khoản dự phòng
|
13.593
|
5.931
|
1.275
|
27.537
|
25.704
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-359
|
861
|
416
|
1.888
|
-2.550
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9.322
|
-9.918
|
-64.149
|
-20.366
|
-17.857
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4.553
|
4.062
|
729
|
3.716
|
3.039
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
95
|
-1.560
|
-2.400
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
60.784
|
65.637
|
-11.599
|
117.723
|
137.707
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
232.904
|
69.835
|
6.855
|
-320.518
|
-84.577
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-12.333
|
91.973
|
10.820
|
930
|
12.387
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.133
|
-339.583
|
-94.764
|
331.262
|
86.466
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-723
|
474
|
-2.903
|
-8.101
|
12.115
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4.190
|
67
|
-723
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.485
|
-4.062
|
-729
|
-3.716
|
-2.967
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10.919
|
-12.606
|
-8.129
|
-3.937
|
-7.406
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
0
|
481
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.876
|
-465
|
-1.353
|
-4.057
|
-3.584
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
266.410
|
-128.730
|
-102.045
|
109.586
|
150.113
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-826
|
-1.609
|
-5.341
|
-12.321
|
-28.279
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
645
|
17.559
|
2.708
|
1.064
|
250
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.600
|
-14.370
|
-15.560
|
-200.718
|
-205.608
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5.850
|
20.630
|
4.600
|
224.133
|
128.485
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-13.861
|
-13.700
|
-41.000
|
-16.709
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
10.372
|
2.670
|
65.807
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7.500
|
5.978
|
44.125
|
18.401
|
13.749
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.431
|
14.327
|
27.203
|
-7.771
|
-42.305
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
500
|
|
0
|
10.000
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
7.480
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
81.285
|
217.950
|
45.950
|
164.498
|
192.297
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-81.303
|
-255.593
|
-52.765
|
-152.942
|
-198.680
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-142
|
-7.527
|
-1.006
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-18
|
-37.143
|
-6.957
|
11.510
|
2.611
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
261.961
|
-151.547
|
-81.799
|
113.325
|
110.419
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43.234
|
305.195
|
154.655
|
72.858
|
186.197
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1.007
|
2
|
14
|
13
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
305.195
|
154.655
|
72.858
|
186.197
|
296.630
|