Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 40.658 58.879 46.329 96.809 116.876
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.126 6.758 -57.928 20.913 20.831
- Khấu hao TSCĐ 11.566 7.382 6.201 8.139 12.495
- Các khoản dự phòng 13.593 5.931 1.275 27.537 25.704
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -359 861 416 1.888 -2.550
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -9.322 -9.918 -64.149 -20.366 -17.857
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 4.553 4.062 729 3.716 3.039
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 95 -1.560 -2.400 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60.784 65.637 -11.599 117.723 137.707
- Tăng, giảm các khoản phải thu 232.904 69.835 6.855 -320.518 -84.577
- Tăng, giảm hàng tồn kho -12.333 91.973 10.820 930 12.387
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -3.133 -339.583 -94.764 331.262 86.466
- Tăng giảm chi phí trả trước -723 474 -2.903 -8.101 12.115
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 4.190 67 -723 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.485 -4.062 -729 -3.716 -2.967
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.919 -12.606 -8.129 -3.937 -7.406
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 1 0 481 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.876 -465 -1.353 -4.057 -3.584
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 266.410 -128.730 -102.045 109.586 150.113
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -826 -1.609 -5.341 -12.321 -28.279
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 645 17.559 2.708 1.064 250
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17.600 -14.370 -15.560 -200.718 -205.608
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 5.850 20.630 4.600 224.133 128.485
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -13.861 -13.700 -41.000 -16.709
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 10.372 2.670 65.807
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 7.500 5.978 44.125 18.401 13.749
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.431 14.327 27.203 -7.771 -42.305
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 500 0 10.000
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 7.480 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 81.285 217.950 45.950 164.498 192.297
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -81.303 -255.593 -52.765 -152.942 -198.680
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -142 -7.527 -1.006
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -18 -37.143 -6.957 11.510 2.611
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 261.961 -151.547 -81.799 113.325 110.419
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 43.234 305.195 154.655 72.858 186.197
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1.007 2 14 13
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 305.195 154.655 72.858 186.197 296.630