I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-9.634
|
-29.098
|
6.344
|
1.657
|
12.266
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
8.398
|
37.550
|
-3.065
|
-2.512
|
-5.765
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.025
|
3.565
|
7.137
|
5.853
|
-4.117
|
- Các khoản dự phòng
|
3.250
|
34.713
|
-7.613
|
-5.174
|
-617
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.283
|
372
|
-211
|
51
|
-1.178
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6.964
|
-3.709
|
-5.217
|
-6.108
|
-2.978
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
2.804
|
2.609
|
2.840
|
2.866
|
3.125
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1.235
|
8.452
|
3.280
|
-855
|
6.501
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14.193
|
-31.058
|
14.020
|
43.385
|
-30.967
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-8.900
|
25.279
|
5.124
|
-2.171
|
-368
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
4.373
|
-1.989
|
15.585
|
-24.439
|
9.636
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.817
|
4.055
|
350
|
3.433
|
3.547
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
657
|
-3.020
|
-5.148
|
-4.748
|
127
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.857
|
-2.587
|
-2.810
|
-2.854
|
-3.170
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
888
|
0
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-62
|
-11
|
-323
|
-1.109
|
-1.950
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-20.399
|
9
|
30.079
|
10.642
|
-16.645
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
608
|
4.737
|
1.332
|
737
|
-2.185
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-1.265
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
18.600
|
-88.863
|
-56.283
|
-316.184
|
79.272
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
89.226
|
0
|
299.099
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12.116
|
11.001
|
6.042
|
6.386
|
11.117
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
31.323
|
14.835
|
-48.909
|
-9.962
|
88.204
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
84.340
|
70.922
|
76.385
|
84.209
|
70.854
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72.657
|
-88.749
|
-75.848
|
-80.364
|
-73.741
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-20.953
|
-32
|
0
|
|
-20.969
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-9.271
|
-17.859
|
538
|
3.845
|
-23.856
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.654
|
-3.015
|
-18.293
|
4.525
|
47.704
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
40.578
|
40.782
|
38.254
|
19.500
|
25.171
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.453
|
487
|
-351
|
1.146
|
1.316
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
40.779
|
38.254
|
19.610
|
25.171
|
74.190
|