1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
768.514
|
968.380
|
1.277.311
|
1.090.134
|
1.192.418
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
365
|
174
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
768.514
|
968.380
|
1.277.311
|
1.089.769
|
1.192.244
|
4. Giá vốn hàng bán
|
726.040
|
932.814
|
1.239.026
|
1.041.677
|
1.133.603
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
42.474
|
35.566
|
38.285
|
48.093
|
58.641
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
66
|
4.324
|
7.515
|
11.687
|
22.710
|
7. Chi phí tài chính
|
597
|
277
|
23
|
1.079
|
7.630
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
582
|
201
|
23
|
1.079
|
7.619
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
212
|
657
|
584
|
3.940
|
2.430
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.930
|
2.103
|
2.456
|
6.747
|
3.615
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.777
|
8.137
|
7.093
|
11.227
|
11.310
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
24.449
|
30.031
|
36.812
|
44.667
|
61.226
|
12. Thu nhập khác
|
126
|
79
|
125
|
874
|
670
|
13. Chi phí khác
|
301
|
235
|
2.571
|
2.229
|
6.062
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-175
|
-156
|
-2.447
|
-1.355
|
-5.391
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
24.275
|
29.875
|
34.366
|
43.312
|
55.835
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.810
|
5.951
|
7.295
|
9.056
|
12.777
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
57
|
0
|
0
|
0
|
-53
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.867
|
5.951
|
7.295
|
9.056
|
12.724
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
19.465
|
23.924
|
27.070
|
34.257
|
43.110
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.442
|
1.368
|
3.482
|
948
|
2.366
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
18.023
|
22.556
|
23.588
|
33.083
|
40.744
|