1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
220.891
|
143.444
|
486.310
|
332.522
|
230.146
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
56
|
29
|
27
|
69
|
49
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
220.836
|
143.415
|
486.283
|
332.454
|
230.097
|
4. Giá vốn hàng bán
|
214.216
|
134.001
|
458.282
|
319.440
|
221.476
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.619
|
9.414
|
28.001
|
13.013
|
8.622
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.089
|
1.287
|
11.282
|
5.156
|
4.529
|
7. Chi phí tài chính
|
1.027
|
1.810
|
2.001
|
1.963
|
1.855
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.027
|
1.810
|
1.994
|
1.963
|
1.852
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
617
|
2.681
|
-514
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.342
|
1.116
|
1.094
|
687
|
719
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.140
|
2.847
|
2.780
|
2.723
|
3.010
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.817
|
7.609
|
32.894
|
12.797
|
7.566
|
12. Thu nhập khác
|
874
|
254
|
728
|
55
|
594
|
13. Chi phí khác
|
298
|
264
|
4.373
|
1.340
|
633
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
575
|
-10
|
-3.645
|
-1.285
|
-40
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.392
|
7.599
|
29.249
|
11.512
|
7.526
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
871
|
1.055
|
7.564
|
2.583
|
1.586
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-10
|
-13
|
-29
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
871
|
1.055
|
7.553
|
2.570
|
1.556
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.522
|
6.545
|
21.696
|
8.941
|
5.970
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
299
|
234
|
1.026
|
730
|
474
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.996
|
6.311
|
20.670
|
8.211
|
5.496
|