Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 220.891 143.444 486.310 332.522 230.146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 56 29 27 69 49
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 220.836 143.415 486.283 332.454 230.097
4. Giá vốn hàng bán 214.216 134.001 458.282 319.440 221.476
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.619 9.414 28.001 13.013 8.622
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.089 1.287 11.282 5.156 4.529
7. Chi phí tài chính 1.027 1.810 2.001 1.963 1.855
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.027 1.810 1.994 1.963 1.852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 617 2.681 -514
9. Chi phí bán hàng 1.342 1.116 1.094 687 719
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.140 2.847 2.780 2.723 3.010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.817 7.609 32.894 12.797 7.566
12. Thu nhập khác 874 254 728 55 594
13. Chi phí khác 298 264 4.373 1.340 633
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 575 -10 -3.645 -1.285 -40
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.392 7.599 29.249 11.512 7.526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 871 1.055 7.564 2.583 1.586
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -10 -13 -29
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 871 1.055 7.553 2.570 1.556
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.522 6.545 21.696 8.941 5.970
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 299 234 1.026 730 474
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.996 6.311 20.670 8.211 5.496