1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,811
|
39,034
|
11,993
|
11,331
|
15,803
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
10,811
|
39,034
|
11,993
|
11,331
|
15,803
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28,978
|
40,007
|
18,503
|
11,401
|
9,218
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-18,167
|
-973
|
-6,510
|
-70
|
6,585
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
3
|
5
|
52
|
117
|
7. Chi phí tài chính
|
4,983
|
5,623
|
7,066
|
7,462
|
6,627
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,983
|
5,623
|
7,066
|
7,462
|
6,627
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
228
|
7
|
7
|
21
|
7
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,996
|
4,998
|
5,181
|
4,866
|
4,567
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-29,373
|
-11,597
|
-18,759
|
-12,367
|
-4,500
|
12. Thu nhập khác
|
41
|
12,385
|
2,411
|
443
|
648
|
13. Chi phí khác
|
5,192
|
510
|
9,379
|
462
|
5,439
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-5,151
|
11,874
|
-6,968
|
-20
|
-4,791
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-34,524
|
277
|
-25,726
|
-12,386
|
-9,291
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-34,524
|
277
|
-25,726
|
-12,386
|
-9,291
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-34,524
|
277
|
-25,726
|
-12,386
|
-9,291
|