Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,811 39,034 11,993 11,331 15,803
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 10,811 39,034 11,993 11,331 15,803
4. Giá vốn hàng bán 28,978 40,007 18,503 11,401 9,218
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -18,167 -973 -6,510 -70 6,585
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1 3 5 52 117
7. Chi phí tài chính 4,983 5,623 7,066 7,462 6,627
-Trong đó: Chi phí lãi vay 4,983 5,623 7,066 7,462 6,627
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 228 7 7 21 7
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,996 4,998 5,181 4,866 4,567
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -29,373 -11,597 -18,759 -12,367 -4,500
12. Thu nhập khác 41 12,385 2,411 443 648
13. Chi phí khác 5,192 510 9,379 462 5,439
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -5,151 11,874 -6,968 -20 -4,791
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -34,524 277 -25,726 -12,386 -9,291
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -34,524 277 -25,726 -12,386 -9,291
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -34,524 277 -25,726 -12,386 -9,291