DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,29 | -35,62 | -20,72 | -44,77 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,71 | -214,51 | -109,31 | -58,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,07 | 0,08 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,98 | 2,31 | 2,51 | 5,58 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 39,03 | 11,99 | 11,33 | 15,80 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 261,06 | -69,27 | -5,52 | 39,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -2,49 | -54,28 | -0,62 | 41,67 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,11 | -155,59 | -43,46 | -16,86 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 4,70 | 137,87 | 251,53 | 348,73 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 436,21 | 1.203,14 | 1.053,43 | 122,31 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 17,30 | 6,07 | 9,85 | 145,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 5,39 | 8,72 | 2,66 | 21,78 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 476,67 | 1.271,10 | 1.140,48 | 345,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -29,96 | -25,95 | -12,18 | -56,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,63 | 0,62 | 0,74 | 0,21 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,58 | 0,59 | 0,70 | 0,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,75 | 0,76 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,97 | 1,31 | 1,51 | 4,53 |