I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
255.506
|
276.184
|
309.260
|
141.394
|
167.465
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-40.331
|
-13.204
|
-25.896
|
-37.009
|
-33.465
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.531
|
2.616
|
4.469
|
3.902
|
3.565
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.949
|
-2.177
|
2.085
|
13.036
|
-378
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
115
|
5.832
|
-1.179
|
-1.826
|
-3.278
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-41.028
|
-19.475
|
-31.272
|
-52.121
|
-33.374
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
215.175
|
262.980
|
283.364
|
104.384
|
134.000
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
194.341
|
-14.991
|
9.729
|
82.056
|
-5.183
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-93
|
-4.851
|
4.407
|
-97
|
344
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-207.598
|
-24.924
|
-30.414
|
-114.929
|
18.955
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.042
|
-4.840
|
-5.879
|
2.707
|
5.976
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-44.752
|
-62.450
|
-60.216
|
-30.740
|
-40.798
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10
|
130
|
90
|
60
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-22.547
|
-25.791
|
-41.276
|
-41.757
|
-34.646
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
137.577
|
125.264
|
168.595
|
1.684
|
78.648
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.744
|
-11.696
|
-1.202
|
-1.534
|
-98
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1.444
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-757.862
|
-773.193
|
-1.397.621
|
-1.344.585
|
-1.487.802
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
794.489
|
716.017
|
1.237.682
|
1.287.662
|
1.389.727
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
41.018
|
25.175
|
24.172
|
55.161
|
33.102
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
77.344
|
-43.697
|
-136.970
|
-3.295
|
-65.071
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-73.680
|
-368.395
|
-147.358
|
-93.606
|
-36.839
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-73.680
|
-368.395
|
-147.358
|
-93.606
|
-36.839
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
141.242
|
-286.828
|
-115.733
|
-95.217
|
-23.263
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
432.713
|
573.840
|
281.179
|
166.626
|
73.235
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-115
|
-5.832
|
1.179
|
1.826
|
3.278
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
573.840
|
281.179
|
166.626
|
73.235
|
53.250
|