I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
20.348
|
41.962
|
56.834
|
48.320
|
23.452
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.859
|
-7.519
|
-4.553
|
-11.533
|
-9.997
|
- Khấu hao TSCĐ
|
932
|
930
|
852
|
851
|
776
|
- Các khoản dự phòng
|
-778
|
520
|
50
|
-171
|
-314
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.670
|
-1.427
|
2.475
|
-2.657
|
-619
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.344
|
-7.543
|
-7.931
|
-9.557
|
-9.838
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
10.489
|
34.443
|
52.281
|
36.787
|
13.455
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
26.830
|
-1.016
|
-21.242
|
-9.755
|
34.182
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
83
|
235
|
46
|
-20
|
64
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-26.919
|
1.902
|
31.801
|
12.172
|
-50.555
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.044
|
5.205
|
2.085
|
-270
|
1.424
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-14.539
|
-3.736
|
-8.045
|
-14.479
|
-7.448
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-34.471
|
-46
|
-87
|
-41
|
-38.145
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-39.572
|
36.987
|
56.839
|
24.394
|
-47.023
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-98
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-345.669
|
-383.609
|
-360.608
|
-397.916
|
-344.245
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
331.522
|
332.028
|
344.049
|
382.128
|
362.767
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.404
|
8.973
|
6.831
|
8.895
|
9.198
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5.743
|
-42.609
|
-9.728
|
-6.991
|
27.720
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-36.839
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
-36.839
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-45.316
|
-5.622
|
10.272
|
17.403
|
-19.303
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.235
|
29.589
|
25.394
|
33.191
|
53.250
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1.670
|
1.427
|
-2.475
|
2.657
|
619
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
29.589
|
25.394
|
33.191
|
53.250
|
34.567
|