1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
212.453
|
127.305
|
151.174
|
201.492
|
230.649
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.346
|
120
|
|
29
|
5.968
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
207.107
|
127.185
|
151.174
|
201.463
|
224.681
|
4. Giá vốn hàng bán
|
96.975
|
80.562
|
78.509
|
98.927
|
127.214
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110.132
|
46.622
|
72.665
|
102.537
|
97.467
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.039
|
10.015
|
9.024
|
5.456
|
12.492
|
7. Chi phí tài chính
|
68
|
3
|
8
|
2
|
202
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
25.970
|
17.445
|
16.811
|
24.341
|
31.808
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
33.312
|
18.892
|
22.911
|
26.849
|
29.075
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
61.820
|
20.297
|
41.959
|
56.801
|
48.874
|
12. Thu nhập khác
|
993
|
70
|
-16
|
34
|
30
|
13. Chi phí khác
|
3.361
|
19
|
-19
|
0
|
584
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.368
|
51
|
3
|
34
|
-554
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
59.452
|
20.348
|
41.962
|
56.834
|
48.320
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13.399
|
3.736
|
8.045
|
11.803
|
10.124
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.219
|
334
|
388
|
-436
|
644
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
12.180
|
4.070
|
8.432
|
11.367
|
10.768
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
47.272
|
16.279
|
33.530
|
45.467
|
37.552
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.044
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
48.316
|
16.279
|
33.530
|
45.467
|
37.552
|