TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
844.257
|
788.919
|
832.471
|
879.003
|
928.373
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
73.235
|
29.589
|
25.394
|
33.191
|
53.250
|
1. Tiền
|
27.035
|
29.589
|
25.394
|
33.191
|
23.250
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
46.200
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
664.945
|
679.092
|
730.673
|
747.232
|
763.020
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
664.945
|
679.092
|
730.673
|
747.232
|
763.020
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
98.967
|
75.507
|
75.132
|
97.423
|
108.289
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
104.187
|
79.023
|
80.446
|
99.377
|
108.877
|
2. Trả trước cho người bán
|
403
|
83
|
1.166
|
2.012
|
936
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
11.932
|
13.178
|
10.817
|
13.381
|
15.653
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17.555
|
-16.777
|
-17.298
|
-17.348
|
-17.177
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.405
|
1.322
|
1.087
|
1.041
|
1.061
|
1. Hàng tồn kho
|
1.405
|
1.322
|
1.087
|
1.041
|
1.061
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5.706
|
3.410
|
186
|
116
|
2.752
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.706
|
2.850
|
186
|
116
|
2.752
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
560
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
61.128
|
60.884
|
57.312
|
54.385
|
50.875
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
602
|
602
|
602
|
602
|
602
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
602
|
602
|
602
|
602
|
602
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9.340
|
8.408
|
7.478
|
6.626
|
5.595
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
8.904
|
8.012
|
7.121
|
6.309
|
5.497
|
- Nguyên giá
|
94.012
|
94.012
|
94.012
|
94.012
|
93.847
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-85.108
|
-86.001
|
-86.891
|
-87.703
|
-88.350
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
436
|
396
|
357
|
317
|
98
|
- Nguyên giá
|
476
|
476
|
476
|
476
|
98
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40
|
-80
|
-119
|
-159
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.685
|
3.685
|
3.685
|
3.685
|
3.685
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3.685
|
-3.685
|
-3.685
|
-3.685
|
-3.685
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
51.187
|
51.875
|
49.232
|
47.157
|
44.679
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
50.000
|
50.688
|
48.148
|
46.133
|
43.767
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.186
|
1.186
|
1.084
|
1.024
|
912
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
905.385
|
849.804
|
889.783
|
933.388
|
979.248
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
178.541
|
102.577
|
109.026
|
144.004
|
165.594
|
I. Nợ ngắn hạn
|
178.259
|
101.961
|
108.125
|
143.598
|
164.656
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.727
|
18.730
|
7.536
|
21.013
|
19.103
|
4. Người mua trả tiền trước
|
36.221
|
35.459
|
39.993
|
32.434
|
38.699
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
17.024
|
5.400
|
10.725
|
15.206
|
10.078
|
6. Phải trả người lao động
|
42.458
|
10.629
|
18.136
|
37.134
|
48.557
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.033
|
3.546
|
2.972
|
9.200
|
6.466
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.739
|
2.154
|
2.766
|
2.702
|
2.604
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
60.056
|
26.041
|
25.995
|
25.908
|
39.149
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
282
|
616
|
901
|
406
|
938
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
282
|
616
|
901
|
406
|
938
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
726.844
|
747.227
|
780.757
|
789.384
|
813.654
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
726.844
|
747.227
|
780.757
|
789.384
|
813.654
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
184.713
|
184.713
|
184.713
|
184.713
|
184.713
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
36.209
|
36.209
|
36.209
|
36.209
|
36.209
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-721
|
-721
|
-721
|
-721
|
-721
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
506.644
|
527.027
|
560.556
|
569.184
|
593.453
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
400.334
|
510.748
|
510.748
|
473.908
|
473.908
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
106.309
|
16.279
|
49.808
|
95.276
|
119.545
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
905.385
|
849.804
|
889.783
|
933.388
|
979.248
|