I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
182.335
|
262.749
|
347.286
|
243.290
|
164.835
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-124.966
|
-153.814
|
-232.616
|
-123.912
|
-65.181
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-36.463
|
-52.651
|
-66.223
|
-46.154
|
-27.703
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-754
|
-2.285
|
-2.249
|
-3.484
|
-4.575
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.264
|
-4.889
|
-5.811
|
-8.329
|
-5.924
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.812
|
32.082
|
52.645
|
38.353
|
15.950
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-36.921
|
-27.241
|
-49.972
|
-75.245
|
-39.149
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
779
|
53.951
|
43.061
|
24.518
|
38.253
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12.145
|
-38.836
|
-30.892
|
-15.838
|
-3.168
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
67
|
|
|
191
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-27.570
|
-16.500
|
-57.000
|
-128.500
|
-58.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25
|
27.604
|
33.500
|
88.500
|
92.500
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-30.003
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5
|
2.302
|
1.402
|
2.991
|
6.486
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-39.685
|
-25.364
|
-82.993
|
-52.847
|
38.009
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
115.170
|
143.092
|
289.346
|
166.323
|
107.932
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-76.693
|
-143.025
|
-268.401
|
-153.615
|
-157.147
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-2.794
|
-2
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
38.477
|
67
|
20.945
|
9.914
|
-49.216
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-429
|
28.655
|
-18.987
|
-18.415
|
27.046
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.941
|
12.512
|
41.175
|
22.063
|
3.140
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
8
|
-125
|
-507
|
83
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.512
|
41.175
|
22.063
|
3.140
|
30.270
|