DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 25,57 | 14,49 | 0,25 | 9,20 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,81 | 9,32 | 0,24 | 10,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,15 | 0,75 | 0,67 | 0,54 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,26 | 2,07 | 1,51 | 1,60 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 336,02 | 229,21 | 150,09 | 140,10 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 27,26 | -31,79 | -34,52 | -6,66 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,10 | 26,75 | 19,45 | 18,44 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,97 | 13,35 | 3,49 | 13,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,79 | 88,52 | 14,06 | 95,09 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,84 | 78,83 | 49,71 | 80,74 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 40,25 | 74,80 | 33,11 | 91,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 134,23 | 187,63 | 154,86 | 141,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,83 | 43,39 | 24,64 | 58,67 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 211,79 | 351,15 | 372,78 | 496,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,19 | 63,85 | 78,38 | 93,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,21 | 1,41 | 2,05 | 1,96 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,61 | 0,83 | 1,36 | 1,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,28 | 0,31 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,26 | 1,07 | 0,51 | 0,60 |