1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.910
|
32.963
|
35.998
|
14.739
|
6.306
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.910
|
32.963
|
35.998
|
14.739
|
6.306
|
4. Giá vốn hàng bán
|
13.786
|
28.968
|
31.586
|
10.620
|
1.356
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
123
|
3.995
|
4.412
|
4.119
|
4.951
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.677
|
1.493
|
1.813
|
2.356
|
2.076
|
7. Chi phí tài chính
|
25
|
67
|
55
|
17
|
4
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
4
|
0
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
203
|
300
|
288
|
133
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.878
|
4.763
|
5.175
|
7.139
|
5.720
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-3.306
|
359
|
706
|
-815
|
1.303
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
442
|
0
|
34
|
0
|
13. Chi phí khác
|
13
|
0
|
0
|
49
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13
|
442
|
0
|
-15
|
-1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-3.318
|
802
|
706
|
-831
|
1.303
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-3.318
|
802
|
706
|
-831
|
1.303
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-3.318
|
802
|
706
|
-831
|
1.303
|