I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-7,846
|
340,380
|
-123,923
|
155,200
|
245,488
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
4,146
|
5,097
|
12,174
|
2,195
|
2,518
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-29,700
|
255,640
|
-196,620
|
31,907
|
150,503
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
17,708
|
79,643
|
60,523
|
121,097
|
92,467
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
189,864
|
404,916
|
519,899
|
443,224
|
589,269
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
193,889
|
594,991
|
408,379
|
297,412
|
250,438
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
18,899
|
33,061
|
35,737
|
36,842
|
49,716
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
8,629
|
9,873
|
9,803
|
11,102
|
12,561
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
100
|
258
|
346
|
388
|
275
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
403,535
|
1,383,479
|
850,241
|
944,167
|
1,147,749
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
-8
|
204
|
747
|
2,884
|
910
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
44
|
240
|
776
|
2,883
|
912
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-52
|
-36
|
-30
|
1
|
-2
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
|
|
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
19,575
|
61,272
|
86,525
|
116,135
|
178,998
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
31
|
17
|
19
|
108
|
416
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
102,339
|
257,085
|
216,784
|
174,877
|
180,560
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
8,851
|
14,290
|
16,220
|
18,342
|
26,674
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
11,944
|
14,985
|
15,008
|
16,617
|
18,007
|
2.12. Chi phí khác
|
525
|
690
|
0
|
|
0
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
143,257
|
348,545
|
335,303
|
328,964
|
405,565
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
11,905
|
4,141
|
1,367
|
9,107
|
8,828
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
11,905
|
4,141
|
1,367
|
9,107
|
8,828
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
53,194
|
60,264
|
76,664
|
83,577
|
89,838
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
218,988
|
978,812
|
439,641
|
540,733
|
661,174
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
24,033
|
64,543
|
57,577
|
48,676
|
58,102
|
8.2. Chi phí khác
|
22,417
|
61,973
|
55,688
|
47,464
|
56,102
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
1,616
|
2,570
|
1,890
|
1,212
|
2,000
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
220,604
|
981,382
|
441,530
|
541,945
|
663,173
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
250,251
|
725,706
|
638,121
|
510,039
|
512,668
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-29,647
|
255,676
|
-196,591
|
31,906
|
150,505
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
50,055
|
135,407
|
123,305
|
97,027
|
95,856
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
50,055
|
135,407
|
123,305
|
97,027
|
95,856
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
170,549
|
845,975
|
318,225
|
444,918
|
567,317
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
170,549
|
845,975
|
318,225
|
444,918
|
567,317
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|