Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -7.846 340.380 -123.923 155.200 245.488
a. Lãi bán các tài sản tài chính 4.146 5.097 12.174 2.195 2.518
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -29.700 255.640 -196.620 31.907 150.503
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 17.708 79.643 60.523 121.097 92.467
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 189.864 404.916 519.899 443.224 589.269
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 193.889 594.991 408.379 297.412 250.438
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
1.8. Doanh thu tư vấn 18.899 33.061 35.737 36.842 49.716
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 8.629 9.873 9.803 11.102 12.561
1.11. Thu nhập hoạt động khác 100 258 346 388 275
Cộng doanh thu hoạt động 403.535 1.383.479 850.241 944.167 1.147.749
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -8 204 747 2.884 910
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 44 240 776 2.883 912
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -52 -36 -30 1 -2
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 19.575 61.272 86.525 116.135 178.998
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 31 17 19 108 416
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 102.339 257.085 216.784 174.877 180.560
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 8.851 14.290 16.220 18.342 26.674
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 11.944 14.985 15.008 16.617 18.007
2.12. Chi phí khác 525 690 0 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 143.257 348.545 335.303 328.964 405.565
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 11.905 4.141 1.367 9.107 8.828
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 11.905 4.141 1.367 9.107 8.828
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 0 0
4.2. Chi phí lãi vay 0 0
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 0 0
Cộng chi phí tài chính 0 0
V. CHI BÁN HÀNG 0 0
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 53.194 60.264 76.664 83.577 89.838
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 218.988 978.812 439.641 540.733 661.174
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 24.033 64.543 57.577 48.676 58.102
8.2. Chi phí khác 22.417 61.973 55.688 47.464 56.102
Cộng kết quả hoạt động khác 1.616 2.570 1.890 1.212 2.000
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 220.604 981.382 441.530 541.945 663.173
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 250.251 725.706 638.121 510.039 512.668
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -29.647 255.676 -196.591 31.906 150.505
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 50.055 135.407 123.305 97.027 95.856
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 50.055 135.407 123.305 97.027 95.856
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 170.549 845.975 318.225 444.918 567.317
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 170.549 845.975 318.225 444.918 567.317
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN 0 0
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu 0 0
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)