Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 220.604 981.382 441.530 541.945 663.173
2. Điều chỉnh cho các khoản: 10.306 -577 22.853 -9.965 34.859
- Khấu hao TSCĐ 12.071 14.430 17.067 19.920 19.146
- Các khoản dự phòng 28 46 -7 40 15
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 0 0 -33 -57
- Dự thu tiền lãi -1.793 -15.053 5.794 -29.892 15.755
- Các khoản điều chỉnh khác 0 0
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -52 -36 -30 1 -2
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -52 -36 -30 1 -2
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ 29.700 -255.640 196.620 -31.907 -150.503
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 29.700 -255.640 196.620 -31.907 -150.503
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -744.062 -4.116.655 2.354.755 -1.902.865 -2.088.243
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ -67.937 -340.083 -163.778 -245.820 -414.217
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -675.663 -3.775.482 2.518.865 -1.658.506 -1.674.066
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Tăng (giảm) các tài sản khác -462 -1.090 -332 1.460 40
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 470.538 4.740.998 -5.043.009 659.314 -1.417.083
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 0 0
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính -297 -310 591 -110 155
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -841 -1.918 2.858 -1.405 597
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -4.186 964 1.011 -2.034 1.188
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -28 3.583 -2.879 -697 529
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10.740 17.182 -7.623 -9.911 2.174
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 520.397 4.831.038 -4.845.211 796.925 -1.300.276
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -46.135 -104.514 -147.943 -97.625 -99.882
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 10.975 21.955 152 3.950 6.045
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -20.085 -26.983 -43.966 -29.779 -27.615
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -12.966 1.349.472 -2.027.280 -743.477 -2.957.799
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -6.732 -22.362 -14.582 -8.713 -6.251
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 33 57
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.732 -22.362 -14.582 -8.680 -6.193
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 8 21.204 180.103 55.300
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ -7 -548 -129
3. Tiền vay gốc 2.313.000 4.903.000 6.916.000 8.347.280 14.160.228
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 2.313.000 4.903.000 6.916.000 8.347.280 14.160.228
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.077.500 -4.522.000 -6.586.000 -6.507.178 -11.832.396
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -2.077.500 -4.522.000 -6.586.000 -6.507.178 -11.832.396
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -59.718 -66.295 -74.154 -97.382 -106.932
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 175.783 335.361 435.820 1.742.720 2.276.199
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 156.085 1.662.471 -1.606.042 990.562 -687.793
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 50.280 206.365 1.868.837 262.795 1.253.357
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 50.280 96.365 1.798.837 112.795 415.357
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 50.280 0 1.798.837 112.795 415.357
Các khoản tương đương tiền 0 110.000 70.000 150.000 838.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 206.365 1.868.837 262.795 1.253.357 565.565
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 96.365 1.798.837 112.795 415.357 155.685
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 96.365 1.798.837 112.795 415.357 155.685
Các khoản tương đương tiền 110.000 70.000 150.000 838.000 409.879
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0