I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
220.604
|
981.382
|
441.530
|
541.945
|
663.173
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
10.306
|
-577
|
22.853
|
-9.965
|
34.859
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.071
|
14.430
|
17.067
|
19.920
|
19.146
|
- Các khoản dự phòng
|
28
|
46
|
-7
|
40
|
15
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
0
|
0
|
|
-33
|
-57
|
- Dự thu tiền lãi
|
-1.793
|
-15.053
|
5.794
|
-29.892
|
15.755
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-52
|
-36
|
-30
|
1
|
-2
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-52
|
-36
|
-30
|
1
|
-2
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
29.700
|
-255.640
|
196.620
|
-31.907
|
-150.503
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
29.700
|
-255.640
|
196.620
|
-31.907
|
-150.503
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-744.062
|
-4.116.655
|
2.354.755
|
-1.902.865
|
-2.088.243
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-67.937
|
-340.083
|
-163.778
|
-245.820
|
-414.217
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-675.663
|
-3.775.482
|
2.518.865
|
-1.658.506
|
-1.674.066
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-462
|
-1.090
|
-332
|
1.460
|
40
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
470.538
|
4.740.998
|
-5.043.009
|
659.314
|
-1.417.083
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-297
|
-310
|
591
|
-110
|
155
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-841
|
-1.918
|
2.858
|
-1.405
|
597
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-4.186
|
964
|
1.011
|
-2.034
|
1.188
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-28
|
3.583
|
-2.879
|
-697
|
529
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10.740
|
17.182
|
-7.623
|
-9.911
|
2.174
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
520.397
|
4.831.038
|
-4.845.211
|
796.925
|
-1.300.276
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-46.135
|
-104.514
|
-147.943
|
-97.625
|
-99.882
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10.975
|
21.955
|
152
|
3.950
|
6.045
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-20.085
|
-26.983
|
-43.966
|
-29.779
|
-27.615
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.966
|
1.349.472
|
-2.027.280
|
-743.477
|
-2.957.799
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-6.732
|
-22.362
|
-14.582
|
-8.713
|
-6.251
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
33
|
57
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.732
|
-22.362
|
-14.582
|
-8.680
|
-6.193
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
8
|
21.204
|
180.103
|
|
55.300
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
-7
|
-548
|
-129
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
2.313.000
|
4.903.000
|
6.916.000
|
8.347.280
|
14.160.228
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
2.313.000
|
4.903.000
|
6.916.000
|
8.347.280
|
14.160.228
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.077.500
|
-4.522.000
|
-6.586.000
|
-6.507.178
|
-11.832.396
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-2.077.500
|
-4.522.000
|
-6.586.000
|
-6.507.178
|
-11.832.396
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-59.718
|
-66.295
|
-74.154
|
-97.382
|
-106.932
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
175.783
|
335.361
|
435.820
|
1.742.720
|
2.276.199
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
156.085
|
1.662.471
|
-1.606.042
|
990.562
|
-687.793
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
50.280
|
206.365
|
1.868.837
|
262.795
|
1.253.357
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
50.280
|
96.365
|
1.798.837
|
112.795
|
415.357
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
50.280
|
0
|
1.798.837
|
112.795
|
415.357
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
110.000
|
70.000
|
150.000
|
838.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
206.365
|
1.868.837
|
262.795
|
1.253.357
|
565.565
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
96.365
|
1.798.837
|
112.795
|
415.357
|
155.685
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
96.365
|
1.798.837
|
112.795
|
415.357
|
155.685
|
Các khoản tương đương tiền
|
110.000
|
70.000
|
150.000
|
838.000
|
409.879
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|