Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 62.217.752 66.458.956 70.470.101 67.283.218 57.295.844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.668.895 6.074.928 7.555.301 12.082.560 5.649.483
1. Tiền 1.156.470 2.287.828 2.475.239 1.642.760 1.248.083
2. Các khoản tương đương tiền 4.512.425 3.787.100 5.080.062 10.439.800 4.401.400
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35.084.646 36.537.764 36.364.277 32.721.751 27.412.531
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 35.084.646 36.537.764 36.364.277 32.721.751 27.412.531
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 16.865.314 20.907.182 23.225.915 19.498.331 19.103.766
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12.541.281 14.139.281 18.021.101 17.100.683 16.737.464
2. Trả trước cho người bán 264.140 386.652 353.068 377.499 375.639
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.910.282 7.234.906 6.520.470 4.121.836 4.759.457
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -850.389 -853.657 -1.668.723 -2.101.687 -2.768.794
IV. Tổng hàng tồn kho 3.944.544 2.539.448 2.783.945 2.382.245 4.598.951
1. Hàng tồn kho 4.069.875 2.664.779 2.893.680 2.491.981 4.732.007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -125.330 -125.330 -109.736 -109.736 -133.056
V. Tài sản ngắn hạn khác 654.353 399.633 540.662 598.331 531.113
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 60.533 69.044 70.000 47.995 46.023
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 547.765 298.231 434.942 517.959 447.769
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 46.054 32.358 35.720 32.377 37.321
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25.536.703 25.316.981 24.696.809 24.572.378 24.597.720
I. Các khoản phải thu dài hạn 318.104 347.556 110.973 479.503 531.249
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 318.104 347.556 110.973 479.503 531.249
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 19.532.138 19.160.343 18.797.628 18.653.946 18.221.637
1. Tài sản cố định hữu hình 19.144.905 18.780.730 18.424.926 18.287.564 17.852.624
- Nguyên giá 63.430.842 63.677.160 63.986.090 64.546.584 64.803.330
- Giá trị hao mòn lũy kế -44.285.937 -44.896.429 -45.561.164 -46.259.020 -46.950.706
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 387.233 379.613 372.702 366.382 369.012
- Nguyên giá 645.743 646.878 647.201 647.201 655.573
- Giá trị hao mòn lũy kế -258.510 -267.265 -274.499 -280.819 -286.560
III. Bất động sản đầu tư 31.727 31.388 31.049 30.709 30.370
- Nguyên giá 38.867 38.867 38.867 38.867 38.867
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.140 -7.480 -7.819 -8.158 -8.497
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.780.814 1.828.802 1.828.918 1.400.876 1.717.948
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.780.814 1.828.802 1.828.918 1.400.876 1.717.948
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 398.011 400.516 375.194 387.091 399.715
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 388.011 390.516 365.194 377.091 389.715
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 35.000 35.000 35.000 35.000 35.000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -25.000 -25.000 -25.000 -25.000 -25.000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.475.910 3.548.376 3.553.048 3.620.252 3.696.800
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.435.836 3.512.518 3.517.204 3.578.251 3.663.496
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 40.074 35.858 35.844 42.002 33.305
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 87.754.455 91.775.937 95.166.910 91.855.596 81.893.565
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.455.835 23.875.666 24.245.957 32.198.740 20.322.569
I. Nợ ngắn hạn 14.971.949 16.434.181 17.644.684 26.091.964 14.581.511
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.604.783 1.497.791 1.145.827 880.715 934.503
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 7.137.956 6.767.603 8.119.704 4.987.976 6.096.045
4. Người mua trả tiền trước 119.147 136.928 142.836 180.722 270.548
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 650.741 1.004.040 1.051.314 1.276.478 682.837
6. Phải trả người lao động 385.543 241.360 442.186 438.047 409.700
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.844.332 3.440.944 3.332.039 2.331.596 2.995.124
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.035.646 2.223.910 2.006.129 2.147.067 2.241.037
11. Phải trả ngắn hạn khác 624.739 629.950 681.129 13.204.453 320.152
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 569.063 491.656 723.520 644.911 631.565
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.483.886 7.441.485 6.601.272 6.106.777 5.741.058
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 156.067 144.824 140.329 136.355 163.035
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.270.502 4.233.471 3.259.053 2.676.774 2.290.079
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 279.708 285.097 290.163 294.662 293.781
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.757.275 2.759.691 2.853.752 2.942.565 2.940.587
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 19.822 18.742 18.526 18.310 18.094
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 512 -341 39.449 38.112 35.483
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 65.298.620 67.900.271 70.920.953 59.656.855 61.570.995
I. Vốn chủ sở hữu 65.298.620 67.900.271 70.920.953 59.656.855 61.570.995
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 22.967.398 22.967.398 22.967.398 23.426.729 23.426.729
2. Thặng dư vốn cổ phần 247 247 247 247 247
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 282.323 282.323 282.323 282.323 300.272
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.919.002 23.919.002 27.444.794 26.985.463 26.967.514
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16.879.761 19.448.881 18.866.449 7.553.627 9.553.020
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.461.127 16.938.739 13.130.179 -650.280 -647.244
- LNST chưa phân phối kỳ này 11.418.634 2.510.141 5.736.270 8.203.908 10.200.264
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 1.249.889 1.282.421 1.359.742 1.408.466 1.323.213
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 87.754.455 91.775.937 95.166.910 91.855.596 81.893.565