TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
62.217.752
|
66.458.956
|
70.470.101
|
67.283.218
|
57.295.844
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.668.895
|
6.074.928
|
7.555.301
|
12.082.560
|
5.649.483
|
1. Tiền
|
1.156.470
|
2.287.828
|
2.475.239
|
1.642.760
|
1.248.083
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.512.425
|
3.787.100
|
5.080.062
|
10.439.800
|
4.401.400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35.084.646
|
36.537.764
|
36.364.277
|
32.721.751
|
27.412.531
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35.084.646
|
36.537.764
|
36.364.277
|
32.721.751
|
27.412.531
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
16.865.314
|
20.907.182
|
23.225.915
|
19.498.331
|
19.103.766
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
12.541.281
|
14.139.281
|
18.021.101
|
17.100.683
|
16.737.464
|
2. Trả trước cho người bán
|
264.140
|
386.652
|
353.068
|
377.499
|
375.639
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.910.282
|
7.234.906
|
6.520.470
|
4.121.836
|
4.759.457
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-850.389
|
-853.657
|
-1.668.723
|
-2.101.687
|
-2.768.794
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.944.544
|
2.539.448
|
2.783.945
|
2.382.245
|
4.598.951
|
1. Hàng tồn kho
|
4.069.875
|
2.664.779
|
2.893.680
|
2.491.981
|
4.732.007
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-125.330
|
-125.330
|
-109.736
|
-109.736
|
-133.056
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
654.353
|
399.633
|
540.662
|
598.331
|
531.113
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
60.533
|
69.044
|
70.000
|
47.995
|
46.023
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
547.765
|
298.231
|
434.942
|
517.959
|
447.769
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
46.054
|
32.358
|
35.720
|
32.377
|
37.321
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25.536.703
|
25.316.981
|
24.696.809
|
24.572.378
|
24.597.720
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
318.104
|
347.556
|
110.973
|
479.503
|
531.249
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
318.104
|
347.556
|
110.973
|
479.503
|
531.249
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.532.138
|
19.160.343
|
18.797.628
|
18.653.946
|
18.221.637
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
19.144.905
|
18.780.730
|
18.424.926
|
18.287.564
|
17.852.624
|
- Nguyên giá
|
63.430.842
|
63.677.160
|
63.986.090
|
64.546.584
|
64.803.330
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-44.285.937
|
-44.896.429
|
-45.561.164
|
-46.259.020
|
-46.950.706
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
387.233
|
379.613
|
372.702
|
366.382
|
369.012
|
- Nguyên giá
|
645.743
|
646.878
|
647.201
|
647.201
|
655.573
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-258.510
|
-267.265
|
-274.499
|
-280.819
|
-286.560
|
III. Bất động sản đầu tư
|
31.727
|
31.388
|
31.049
|
30.709
|
30.370
|
- Nguyên giá
|
38.867
|
38.867
|
38.867
|
38.867
|
38.867
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7.140
|
-7.480
|
-7.819
|
-8.158
|
-8.497
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.780.814
|
1.828.802
|
1.828.918
|
1.400.876
|
1.717.948
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1.780.814
|
1.828.802
|
1.828.918
|
1.400.876
|
1.717.948
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
398.011
|
400.516
|
375.194
|
387.091
|
399.715
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
388.011
|
390.516
|
365.194
|
377.091
|
389.715
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
35.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
-25.000
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
3.475.910
|
3.548.376
|
3.553.048
|
3.620.252
|
3.696.800
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3.435.836
|
3.512.518
|
3.517.204
|
3.578.251
|
3.663.496
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
40.074
|
35.858
|
35.844
|
42.002
|
33.305
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
87.754.455
|
91.775.937
|
95.166.910
|
91.855.596
|
81.893.565
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
22.455.835
|
23.875.666
|
24.245.957
|
32.198.740
|
20.322.569
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.971.949
|
16.434.181
|
17.644.684
|
26.091.964
|
14.581.511
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.604.783
|
1.497.791
|
1.145.827
|
880.715
|
934.503
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
7.137.956
|
6.767.603
|
8.119.704
|
4.987.976
|
6.096.045
|
4. Người mua trả tiền trước
|
119.147
|
136.928
|
142.836
|
180.722
|
270.548
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
650.741
|
1.004.040
|
1.051.314
|
1.276.478
|
682.837
|
6. Phải trả người lao động
|
385.543
|
241.360
|
442.186
|
438.047
|
409.700
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.844.332
|
3.440.944
|
3.332.039
|
2.331.596
|
2.995.124
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.035.646
|
2.223.910
|
2.006.129
|
2.147.067
|
2.241.037
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
624.739
|
629.950
|
681.129
|
13.204.453
|
320.152
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
569.063
|
491.656
|
723.520
|
644.911
|
631.565
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.483.886
|
7.441.485
|
6.601.272
|
6.106.777
|
5.741.058
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
156.067
|
144.824
|
140.329
|
136.355
|
163.035
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.270.502
|
4.233.471
|
3.259.053
|
2.676.774
|
2.290.079
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
279.708
|
285.097
|
290.163
|
294.662
|
293.781
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.757.275
|
2.759.691
|
2.853.752
|
2.942.565
|
2.940.587
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
19.822
|
18.742
|
18.526
|
18.310
|
18.094
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
512
|
-341
|
39.449
|
38.112
|
35.483
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
65.298.620
|
67.900.271
|
70.920.953
|
59.656.855
|
61.570.995
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
65.298.620
|
67.900.271
|
70.920.953
|
59.656.855
|
61.570.995
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22.967.398
|
22.967.398
|
22.967.398
|
23.426.729
|
23.426.729
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
247
|
247
|
247
|
247
|
247
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
282.323
|
282.323
|
282.323
|
282.323
|
300.272
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
23.919.002
|
23.919.002
|
27.444.794
|
26.985.463
|
26.967.514
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
16.879.761
|
19.448.881
|
18.866.449
|
7.553.627
|
9.553.020
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.461.127
|
16.938.739
|
13.130.179
|
-650.280
|
-647.244
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
11.418.634
|
2.510.141
|
5.736.270
|
8.203.908
|
10.200.264
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
1.249.889
|
1.282.421
|
1.359.742
|
1.408.466
|
1.323.213
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
87.754.455
|
91.775.937
|
95.166.910
|
91.855.596
|
81.893.565
|