TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
57.848
|
52.105
|
396.976
|
397.265
|
424.402
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.555
|
23.636
|
19.652
|
46.684
|
49.582
|
1. Tiền
|
6.555
|
23.636
|
13.652
|
16.074
|
14.182
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
6.000
|
30.611
|
35.400
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
200
|
200
|
19.785
|
20.500
|
23.548
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
9.585
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
200
|
200
|
10.200
|
20.500
|
23.548
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
44.776
|
20.219
|
343.950
|
320.252
|
342.434
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
39.447
|
21.071
|
341.970
|
316.730
|
329.526
|
2. Trả trước cho người bán
|
7.602
|
1.914
|
4.454
|
5.597
|
7.805
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
324
|
325
|
459
|
421
|
7.718
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.597
|
-3.091
|
-2.933
|
-2.497
|
-2.614
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
6.085
|
7.881
|
13.302
|
9.442
|
8.211
|
1. Hàng tồn kho
|
6.085
|
7.881
|
13.302
|
9.442
|
8.211
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
232
|
170
|
287
|
386
|
626
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
84
|
170
|
152
|
251
|
491
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
109
|
0
|
135
|
135
|
135
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
39
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
30.198
|
28.949
|
32.107
|
30.439
|
49.961
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
23.547
|
27.868
|
29.637
|
27.968
|
25.364
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
22.647
|
26.967
|
28.737
|
27.068
|
24.463
|
- Nguyên giá
|
50.530
|
53.063
|
55.859
|
56.867
|
56.938
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27.884
|
-26.095
|
-27.122
|
-29.800
|
-32.475
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
901
|
901
|
901
|
901
|
901
|
- Nguyên giá
|
901
|
901
|
901
|
901
|
901
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21.013
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21.013
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.724
|
0
|
955
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.724
|
0
|
955
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
848
|
1.046
|
1.084
|
1.121
|
1.774
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
5.479
|
5.479
|
5.479
|
5.479
|
5.479
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-4.631
|
-4.433
|
-4.395
|
-4.358
|
-3.705
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
79
|
35
|
431
|
1.349
|
1.810
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
79
|
35
|
431
|
1.349
|
1.810
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
88.046
|
81.055
|
429.083
|
427.704
|
474.363
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
26.660
|
16.432
|
357.240
|
349.814
|
398.519
|
I. Nợ ngắn hạn
|
25.920
|
15.932
|
357.240
|
349.814
|
398.519
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.919
|
30
|
233.799
|
326.777
|
375.010
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.963
|
1.237
|
114.645
|
11.469
|
9.317
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.039
|
1.203
|
1.119
|
117
|
303
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.117
|
1.324
|
2.832
|
5.036
|
5.306
|
6. Phải trả người lao động
|
1.287
|
2.285
|
972
|
1.029
|
815
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
461
|
0
|
398
|
1.702
|
2.630
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
417
|
326
|
280
|
259
|
177
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
7.955
|
8.876
|
2.734
|
3.035
|
4.565
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
762
|
651
|
460
|
390
|
397
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
740
|
500
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
740
|
500
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
61.385
|
64.623
|
71.843
|
77.889
|
75.843
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
61.385
|
64.623
|
71.843
|
77.889
|
75.843
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
40.391
|
40.391
|
40.391
|
40.391
|
40.391
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-54
|
-54
|
-54
|
-54
|
-54
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
17.029
|
17.029
|
17.029
|
17.029
|
17.029
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
4.019
|
7.256
|
14.477
|
20.523
|
18.477
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
2.985
|
3.719
|
6.956
|
13.725
|
19.843
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.034
|
3.537
|
7.521
|
6.798
|
-1.366
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
88.046
|
81.055
|
429.083
|
427.704
|
474.363
|