I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
69.511
|
74.206
|
94.927
|
85.605
|
80.916
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-44.004
|
-48.335
|
-64.005
|
-57.668
|
-55.272
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-16.674
|
-19.740
|
-19.778
|
-18.661
|
-15.424
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-888
|
-761
|
-512
|
-356
|
-402
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-331
|
-190
|
-940
|
-682
|
-159
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.775
|
2.504
|
4.884
|
1.908
|
1.054
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10.560
|
-5.730
|
-5.786
|
-11.530
|
-10.844
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
829
|
1.955
|
8.791
|
-1.384
|
-132
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
-406
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
40
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
6
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
2
|
5
|
|
3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
2
|
5
|
46
|
-387
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.736
|
13.046
|
8.140
|
8.500
|
10.000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-12.716
|
-13.501
|
-12.745
|
-7.840
|
-9.000
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-659
|
|
-660
|
-2.388
|
-880
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3.639
|
-455
|
-5.265
|
-1.728
|
120
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.808
|
1.502
|
3.530
|
-3.066
|
-399
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
5.304
|
2.500
|
3.994
|
7.581
|
4.558
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
-8
|
56
|
43
|
149
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.500
|
3.994
|
7.581
|
4.558
|
4.308
|