TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
32.006
|
34.908
|
34.422
|
33.225
|
26.149
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.500
|
3.994
|
7.581
|
4.558
|
4.308
|
1. Tiền
|
2.500
|
3.994
|
7.581
|
4.558
|
4.308
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15.418
|
17.756
|
13.852
|
12.054
|
9.292
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.320
|
13.514
|
11.791
|
12.948
|
14.714
|
2. Trả trước cho người bán
|
186
|
548
|
696
|
239
|
225
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.618
|
4.480
|
3.994
|
2.549
|
938
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-706
|
-785
|
-2.628
|
-3.682
|
-6.585
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
13.214
|
12.503
|
12.349
|
15.243
|
11.522
|
1. Hàng tồn kho
|
13.214
|
12.503
|
12.349
|
15.243
|
11.522
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
873
|
654
|
640
|
1.370
|
1.027
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
873
|
654
|
640
|
909
|
1.018
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
15
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
446
|
9
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.514
|
6.814
|
3.647
|
3.325
|
3.496
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5
|
5
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
4.701
|
3.850
|
3.093
|
2.550
|
2.834
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.701
|
3.850
|
3.093
|
2.550
|
2.834
|
- Nguyên giá
|
27.790
|
27.790
|
27.790
|
26.769
|
26.772
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-23.089
|
-23.941
|
-24.698
|
-24.219
|
-23.937
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
399
|
399
|
399
|
399
|
399
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-399
|
-399
|
-399
|
-399
|
-399
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.808
|
2.960
|
555
|
776
|
661
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.808
|
2.960
|
555
|
776
|
661
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
39.519
|
41.722
|
38.070
|
36.551
|
29.644
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.814
|
16.577
|
9.815
|
10.937
|
9.018
|
I. Nợ ngắn hạn
|
14.814
|
16.577
|
9.815
|
10.937
|
9.018
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7.900
|
7.445
|
2.840
|
3.500
|
4.500
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.832
|
3.005
|
2.661
|
3.141
|
2.977
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
409
|
54
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
147
|
244
|
462
|
26
|
270
|
6. Phải trả người lao động
|
1.236
|
1.940
|
3.639
|
2.839
|
522
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
155
|
0
|
23
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.699
|
3.787
|
199
|
82
|
99
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
14
|
918
|
595
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
24.705
|
25.145
|
28.255
|
25.613
|
20.627
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
24.705
|
25.145
|
28.255
|
25.613
|
20.627
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
22.000
|
22.000
|
22.000
|
22.000
|
22.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2.295
|
2.295
|
2.295
|
2.295
|
2.295
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
411
|
850
|
3.960
|
1.319
|
-3.668
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
411
|
850
|
3.960
|
1.319
|
-3.668
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
39.519
|
41.722
|
38.070
|
36.551
|
29.644
|