Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.014 4.316 17.290 20.900
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.014 4.316 17.290 20.900
4. Giá vốn hàng bán 2.386 5.856 1.021 18.377 21.656
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -1.372 -1.540 -1.021 -1.087 -756
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 1 1 0 0
7. Chi phí tài chính 2.288 3.737 2.316 2.405 2.285
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2.100 3.625 2.271 2.339 2.247
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 225 54 48 100
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 371 654 520 485 428
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -4.030 -6.156 -3.910 -4.025 -3.568
12. Thu nhập khác 0
13. Chi phí khác 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -4.030 -6.156 -3.910 -4.025 -3.568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -4.030 -6.156 -3.910 -4.025 -3.568
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -4.030 -6.156 -3.910 -4.025 -3.568