1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.014
|
4.316
|
|
17.290
|
20.900
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.014
|
4.316
|
|
17.290
|
20.900
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.386
|
5.856
|
1.021
|
18.377
|
21.656
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-1.372
|
-1.540
|
-1.021
|
-1.087
|
-756
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
2.288
|
3.737
|
2.316
|
2.405
|
2.285
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.100
|
3.625
|
2.271
|
2.339
|
2.247
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
225
|
54
|
48
|
100
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
371
|
654
|
520
|
485
|
428
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-4.030
|
-6.156
|
-3.910
|
-4.025
|
-3.568
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
|
|
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
|
|
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-4.030
|
-6.156
|
-3.910
|
-4.025
|
-3.568
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
|
|
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-4.030
|
-6.156
|
-3.910
|
-4.025
|
-3.568
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-4.030
|
-6.156
|
-3.910
|
-4.025
|
-3.568
|