1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.141
|
53.027
|
54.616
|
58.713
|
71.834
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.141
|
53.027
|
54.616
|
58.713
|
71.834
|
4. Giá vốn hàng bán
|
43.211
|
42.216
|
44.131
|
45.715
|
47.613
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
10.930
|
10.812
|
10.485
|
12.998
|
24.221
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.305
|
1.272
|
1.450
|
2.165
|
1.275
|
7. Chi phí tài chính
|
9
|
7
|
5
|
3
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.764
|
4.307
|
4.329
|
4.631
|
4.467
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.276
|
5.089
|
5.552
|
6.625
|
6.886
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.185
|
2.681
|
2.048
|
3.904
|
14.142
|
12. Thu nhập khác
|
9.564
|
2.803
|
6.058
|
1.676
|
1.437
|
13. Chi phí khác
|
2
|
2
|
0
|
4
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
9.562
|
2.801
|
6.058
|
1.672
|
1.426
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.748
|
5.482
|
8.106
|
5.577
|
15.568
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.540
|
1.165
|
1.676
|
1.190
|
3.201
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.540
|
1.165
|
1.676
|
1.190
|
3.201
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.208
|
4.317
|
6.430
|
4.386
|
12.367
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.208
|
4.317
|
6.430
|
4.386
|
12.367
|