Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.141 53.027 54.616 58.713 71.834
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.141 53.027 54.616 58.713 71.834
4. Giá vốn hàng bán 43.211 42.216 44.131 45.715 47.613
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 10.930 10.812 10.485 12.998 24.221
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.305 1.272 1.450 2.165 1.275
7. Chi phí tài chính 9 7 5 3 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.764 4.307 4.329 4.631 4.467
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.276 5.089 5.552 6.625 6.886
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.185 2.681 2.048 3.904 14.142
12. Thu nhập khác 9.564 2.803 6.058 1.676 1.437
13. Chi phí khác 2 2 0 4 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 9.562 2.801 6.058 1.672 1.426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.748 5.482 8.106 5.577 15.568
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.540 1.165 1.676 1.190 3.201
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.540 1.165 1.676 1.190 3.201
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.208 4.317 6.430 4.386 12.367
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.208 4.317 6.430 4.386 12.367