1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20.107
|
17.247
|
16.730
|
17.926
|
20.004
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
20.107
|
17.247
|
16.730
|
17.926
|
20.004
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.109
|
11.657
|
11.696
|
11.800
|
12.708
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.998
|
5.590
|
5.034
|
6.127
|
7.296
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
271
|
314
|
380
|
381
|
398
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.075
|
1.147
|
1.234
|
1.166
|
958
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.636
|
1.719
|
2.002
|
1.689
|
1.747
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.558
|
3.039
|
2.178
|
3.652
|
4.989
|
12. Thu nhập khác
|
163
|
146
|
760
|
345
|
1.118
|
13. Chi phí khác
|
0
|
6
|
5
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
163
|
139
|
755
|
345
|
1.118
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.722
|
3.178
|
2.934
|
3.997
|
6.107
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.161
|
667
|
614
|
813
|
1.239
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.161
|
667
|
614
|
813
|
1.239
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.561
|
2.511
|
2.319
|
3.184
|
4.868
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.561
|
2.511
|
2.319
|
3.184
|
4.868
|