Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 20.107 17.247 16.730 17.926 20.004
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 20.107 17.247 16.730 17.926 20.004
4. Giá vốn hàng bán 12.109 11.657 11.696 11.800 12.708
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.998 5.590 5.034 6.127 7.296
6. Doanh thu hoạt động tài chính 271 314 380 381 398
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.075 1.147 1.234 1.166 958
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.636 1.719 2.002 1.689 1.747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 5.558 3.039 2.178 3.652 4.989
12. Thu nhập khác 163 146 760 345 1.118
13. Chi phí khác 0 6 5 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 163 139 755 345 1.118
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.722 3.178 2.934 3.997 6.107
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.161 667 614 813 1.239
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.161 667 614 813 1.239
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 4.561 2.511 2.319 3.184 4.868
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 4.561 2.511 2.319 3.184 4.868