Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 17.750 20.107 17.247 16.730 17.926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 17.750 20.107 17.247 16.730 17.926
4. Giá vốn hàng bán 12.151 12.109 11.657 11.696 11.800
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.598 7.998 5.590 5.034 6.127
6. Doanh thu hoạt động tài chính 310 271 314 380 381
7. Chi phí tài chính 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 1.012 1.075 1.147 1.234 1.166
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.529 1.636 1.719 2.002 1.689
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.366 5.558 3.039 2.178 3.652
12. Thu nhập khác 368 163 146 760 345
13. Chi phí khác 0 6 5 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 368 163 139 755 345
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.735 5.722 3.178 2.934 3.997
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 760 1.161 667 614 813
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 760 1.161 667 614 813
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.975 4.561 2.511 2.319 3.184
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.975 4.561 2.511 2.319 3.184