Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.181.097 1.264.115 1.411.756 1.276.946 1.496.960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.181.097 1.264.115 1.411.756 1.276.946 1.496.960
4. Giá vốn hàng bán 639.028 682.781 782.735 715.314 851.209
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 542.069 581.334 629.021 561.632 645.750
6. Doanh thu hoạt động tài chính 28.143 4.632 29.279 29.194 62.249
7. Chi phí tài chính 45.825 49.662 15.735 28.585 53.616
-Trong đó: Chi phí lãi vay 36.337 34.367 32.945 27.355 22.412
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 182.769 221.807 312.574 227.134 241.204
9. Chi phí bán hàng 77.365 73.536 54.144 86.247 84.686
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 123.966 108.523 216.170 125.417 120.602
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 505.825 576.053 684.824 577.711 690.300
12. Thu nhập khác 7.594 5.645 123.881 5.912 4.616
13. Chi phí khác 2.122 81.046 457.578 535 17.482
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 5.471 -75.401 -333.696 5.377 -12.866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 511.296 500.652 351.128 583.089 677.433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 76.935 57.778 46.630 61.386 106.991
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 16.332 -5.507 -51.052 -5.960 -11.101
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 93.267 52.271 -4.421 55.426 95.889
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 418.029 448.381 355.549 527.663 581.544
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 114.868 113.333 120.925 124.688 422.621
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 303.161 335.047 234.624 402.975 158.923