1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.033.812
|
1.005.540
|
1.181.097
|
1.264.115
|
1.411.756
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.033.812
|
1.005.540
|
1.181.097
|
1.264.115
|
1.411.756
|
4. Giá vốn hàng bán
|
608.161
|
564.654
|
639.028
|
682.781
|
782.735
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
425.651
|
440.885
|
542.069
|
581.334
|
629.021
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.221
|
353.811
|
28.143
|
4.632
|
29.279
|
7. Chi phí tài chính
|
25.062
|
38.984
|
45.825
|
49.662
|
15.735
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.839
|
35.834
|
36.337
|
34.367
|
32.945
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
139.216
|
97.955
|
182.769
|
221.807
|
312.574
|
9. Chi phí bán hàng
|
28.553
|
42.164
|
77.365
|
73.536
|
54.144
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
247.442
|
107.330
|
123.966
|
108.523
|
216.170
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
288.031
|
704.173
|
505.825
|
576.053
|
684.824
|
12. Thu nhập khác
|
23.280
|
4.492
|
7.594
|
5.645
|
123.881
|
13. Chi phí khác
|
57.974
|
702
|
2.122
|
81.046
|
457.578
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-34.695
|
3.790
|
5.471
|
-75.401
|
-333.696
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
253.336
|
707.962
|
511.296
|
500.652
|
351.128
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65.034
|
59.540
|
76.935
|
57.778
|
46.630
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-3.238
|
-7.568
|
16.332
|
-5.507
|
-51.052
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
61.796
|
51.972
|
93.267
|
52.271
|
-4.421
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
191.540
|
655.990
|
418.029
|
448.381
|
355.549
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
76.705
|
96.575
|
114.868
|
113.333
|
120.925
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
114.835
|
559.415
|
303.161
|
335.047
|
234.624
|