TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
9.351.480
|
8.530.648
|
8.707.882
|
8.867.544
|
7.494.817
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42.079
|
39.930
|
136.029
|
113.974
|
149.710
|
1. Tiền
|
42.079
|
39.930
|
136.029
|
113.974
|
149.710
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.370.378
|
7.657.081
|
7.771.906
|
7.813.720
|
6.595.087
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
1.646.986
|
1.469.353
|
1.482.001
|
1.696.830
|
1.330.933
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.843.142
|
1.266.376
|
830.626
|
736.793
|
1.024.031
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
2.584.371
|
2.629.868
|
3.301.375
|
2.934.309
|
1.906.756
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
2.361.159
|
2.333.502
|
2.210.324
|
2.498.160
|
2.386.354
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-65.279
|
-42.018
|
-52.420
|
-52.372
|
-52.987
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
921.059
|
803.937
|
767.521
|
892.004
|
695.751
|
1. Hàng tồn kho
|
923.401
|
806.278
|
777.300
|
894.346
|
698.093
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.342
|
-2.342
|
-9.779
|
-2.342
|
-2.342
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.964
|
29.700
|
32.426
|
47.846
|
54.269
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4.342
|
9.675
|
6.714
|
15.412
|
28.512
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
10.482
|
16.885
|
22.514
|
29.294
|
22.618
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.139
|
3.140
|
3.198
|
3.139
|
3.139
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
12.176.304
|
12.639.146
|
12.462.571
|
13.624.560
|
14.858.235
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
495.700
|
1.012.808
|
1.189.513
|
1.857.674
|
2.303.793
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
292.233
|
606.032
|
274.179
|
697.004
|
858.934
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
221.526
|
406.776
|
915.334
|
1.160.670
|
1.444.858
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-18.060
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5.398.639
|
5.903.291
|
5.602.002
|
6.030.317
|
6.545.510
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5.146.493
|
5.650.225
|
5.352.006
|
5.781.395
|
6.297.664
|
- Nguyên giá
|
6.450.255
|
7.125.364
|
7.076.439
|
7.621.866
|
8.187.681
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.303.762
|
-1.475.138
|
-1.724.434
|
-1.840.471
|
-1.890.017
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
252.146
|
253.066
|
249.996
|
248.921
|
247.846
|
- Nguyên giá
|
288.535
|
288.535
|
288.535
|
288.535
|
288.535
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-36.390
|
-35.469
|
-38.539
|
-39.614
|
-40.689
|
III. Bất động sản đầu tư
|
36.188
|
35.715
|
35.242
|
34.769
|
34.296
|
- Nguyên giá
|
47.004
|
47.004
|
47.004
|
47.004
|
47.004
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.816
|
-11.289
|
-11.762
|
-12.235
|
-12.708
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.434.926
|
4.992.305
|
4.962.272
|
4.897.798
|
5.010.491
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.434.926
|
4.992.305
|
4.962.272
|
4.897.798
|
5.010.491
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
498.219
|
429.463
|
443.168
|
443.168
|
557.387
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
1.049.961
|
917.550
|
917.550
|
917.550
|
917.550
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-551.742
|
-488.088
|
-474.382
|
-474.382
|
-360.163
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
312.632
|
265.564
|
230.374
|
360.835
|
406.758
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
288.996
|
265.564
|
230.374
|
360.835
|
406.758
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
23.636
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21.527.784
|
21.169.794
|
21.170.453
|
22.492.104
|
22.353.052
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
14.801.919
|
14.137.320
|
12.750.086
|
13.532.271
|
13.158.206
|
I. Nợ ngắn hạn
|
10.607.777
|
9.656.046
|
9.058.256
|
9.530.293
|
11.095.986
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
4.828.569
|
4.450.331
|
3.951.537
|
4.216.585
|
5.748.318
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.142.274
|
1.048.533
|
945.317
|
1.023.397
|
968.263
|
4. Người mua trả tiền trước
|
897.806
|
300.804
|
253.989
|
230.392
|
197.205
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
52.432
|
36.906
|
7.146
|
7.371
|
4.408
|
6. Phải trả người lao động
|
95.023
|
100.742
|
87.275
|
101.764
|
67.891
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.381.423
|
3.525.407
|
3.622.041
|
3.761.983
|
3.995.691
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
210.146
|
193.219
|
190.847
|
188.698
|
114.106
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
104
|
104
|
104
|
104
|
104
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.194.142
|
4.481.274
|
3.691.831
|
4.001.978
|
2.062.220
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
331.103
|
293.839
|
256.374
|
219.108
|
178.964
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
395.544
|
359.310
|
7.667
|
239.570
|
205.890
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.081.683
|
3.366.150
|
2.981.205
|
3.096.715
|
1.253.613
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
380.447
|
456.611
|
441.220
|
441.220
|
418.388
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
5.365
|
5.365
|
5.365
|
5.365
|
5.365
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
6.725.865
|
7.032.474
|
8.420.367
|
8.959.833
|
9.194.846
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
6.725.865
|
7.032.474
|
8.420.367
|
8.959.833
|
9.194.846
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9.274.679
|
9.274.679
|
10.574.679
|
10.574.679
|
10.574.679
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
-687
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1.512.964
|
-1.570.029
|
-1.753.956
|
0
|
-1.534.311
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
279.895
|
279.895
|
0
|
-1.564.630
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1.633.549
|
-1.452.426
|
-957.008
|
-626.178
|
-425.819
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-3.342.681
|
-1.667.308
|
-1.434.557
|
-1.435.325
|
-1.436.093
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.709.132
|
214.882
|
477.549
|
809.148
|
1.010.274
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
318.490
|
501.041
|
557.338
|
576.647
|
580.982
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21.527.784
|
21.169.794
|
21.170.453
|
22.492.104
|
22.353.052
|