Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.530.648 8.707.882 8.867.544 7.494.817 9.249.076
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39.930 136.029 113.974 149.710 315.590
1. Tiền 39.930 136.029 113.974 149.710 315.590
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7.657.081 7.771.906 7.813.720 6.595.087 8.065.310
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.469.353 1.482.001 1.696.830 1.330.933 1.744.220
2. Trả trước cho người bán 1.266.376 830.626 736.793 1.024.031 1.071.690
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.629.868 3.301.375 2.934.309 1.906.756 2.750.186
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.333.502 2.210.324 2.498.160 2.386.354 2.549.430
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42.018 -52.420 -52.372 -52.987 -50.216
IV. Tổng hàng tồn kho 803.937 767.521 892.004 695.751 791.535
1. Hàng tồn kho 806.278 777.300 894.346 698.093 793.877
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.342 -9.779 -2.342 -2.342 -2.342
V. Tài sản ngắn hạn khác 29.700 32.426 47.846 54.269 76.641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9.675 6.714 15.412 28.512 42.762
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 16.885 22.514 29.294 22.618 30.740
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.140 3.198 3.139 3.139 3.139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.639.146 12.462.571 13.624.560 14.858.235 14.229.438
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.012.808 1.189.513 1.857.674 2.303.793 1.421.574
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 606.032 274.179 697.004 858.934 46.813
5. Phải thu dài hạn khác 406.776 915.334 1.160.670 1.444.858 1.374.761
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.903.291 5.602.002 6.030.317 6.545.510 6.581.994
1. Tài sản cố định hữu hình 5.650.225 5.352.006 5.781.395 6.297.664 6.336.220
- Nguyên giá 7.125.364 7.076.439 7.621.866 8.187.681 8.310.293
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.475.138 -1.724.434 -1.840.471 -1.890.017 -1.974.073
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 253.066 249.996 248.921 247.846 245.774
- Nguyên giá 288.535 288.535 288.535 288.535 288.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -35.469 -38.539 -39.614 -40.689 -42.761
III. Bất động sản đầu tư 35.715 35.242 34.769 34.296 33.823
- Nguyên giá 47.004 47.004 47.004 47.004 47.004
- Giá trị hao mòn lũy kế -11.289 -11.762 -12.235 -12.708 -13.180
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.992.305 4.962.272 4.897.798 5.010.491 5.239.934
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.992.305 4.962.272 4.897.798 5.010.491 5.239.934
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 429.463 443.168 443.168 557.387 608.075
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 917.550 917.550 917.550 917.550 922.550
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -488.088 -474.382 -474.382 -360.163 -314.475
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 265.564 230.374 360.835 406.758 344.038
1. Chi phí trả trước dài hạn 265.564 230.374 360.835 406.758 342.131
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 1.907
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21.169.794 21.170.453 22.492.104 22.353.052 23.478.514
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.137.320 12.750.086 13.532.271 13.158.206 13.735.241
I. Nợ ngắn hạn 9.656.046 9.058.256 9.530.293 11.095.986 11.729.276
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.450.331 3.951.537 4.216.585 5.748.318 6.068.814
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.048.533 945.317 1.023.397 968.263 1.148.872
4. Người mua trả tiền trước 300.804 253.989 230.392 197.205 190.759
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 36.906 7.146 7.371 4.408 3.184
6. Phải trả người lao động 100.742 87.275 101.764 67.891 73.438
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.525.407 3.622.041 3.761.983 3.995.691 4.104.341
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 193.219 190.847 188.698 114.106 139.765
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104 104 104 104 104
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.481.274 3.691.831 4.001.978 2.062.220 2.005.966
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 293.839 256.374 219.108 178.964 139.361
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 359.310 7.667 239.570 205.890 7.667
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.366.150 2.981.205 3.096.715 1.253.613 1.435.184
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 456.611 441.220 441.220 418.388 418.388
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.365 5.365 5.365 5.365 5.365
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.032.474 8.420.367 8.959.833 9.194.846 9.743.273
I. Vốn chủ sở hữu 7.032.474 8.420.367 8.959.833 9.194.846 9.743.273
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9.274.679 10.574.679 10.574.679 10.574.679 10.574.679
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -687 -687 -687 -687 -687
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1.570.029 -1.753.956 0 -1.534.311 -1.348.432
8. Quỹ đầu tư phát triển 279.895 0 -1.564.630 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.452.426 -957.008 -626.178 -425.819 -82.724
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -1.667.308 -1.434.557 -1.435.325 -1.436.093 -423.428
- LNST chưa phân phối kỳ này 214.882 477.549 809.148 1.010.274 340.704
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 501.041 557.338 576.647 580.982 600.436
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21.169.794 21.170.453 22.492.104 22.353.052 23.478.514