Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.351.480 8.530.648 8.707.882 8.867.544 7.494.817
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42.079 39.930 136.029 113.974 149.710
1. Tiền 42.079 39.930 136.029 113.974 149.710
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.370.378 7.657.081 7.771.906 7.813.720 6.595.087
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.646.986 1.469.353 1.482.001 1.696.830 1.330.933
2. Trả trước cho người bán 1.843.142 1.266.376 830.626 736.793 1.024.031
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.584.371 2.629.868 3.301.375 2.934.309 1.906.756
6. Phải thu ngắn hạn khác 2.361.159 2.333.502 2.210.324 2.498.160 2.386.354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -65.279 -42.018 -52.420 -52.372 -52.987
IV. Tổng hàng tồn kho 921.059 803.937 767.521 892.004 695.751
1. Hàng tồn kho 923.401 806.278 777.300 894.346 698.093
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.342 -2.342 -9.779 -2.342 -2.342
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.964 29.700 32.426 47.846 54.269
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.342 9.675 6.714 15.412 28.512
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 10.482 16.885 22.514 29.294 22.618
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3.139 3.140 3.198 3.139 3.139
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 12.176.304 12.639.146 12.462.571 13.624.560 14.858.235
I. Các khoản phải thu dài hạn 495.700 1.012.808 1.189.513 1.857.674 2.303.793
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 292.233 606.032 274.179 697.004 858.934
5. Phải thu dài hạn khác 221.526 406.776 915.334 1.160.670 1.444.858
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -18.060 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 5.398.639 5.903.291 5.602.002 6.030.317 6.545.510
1. Tài sản cố định hữu hình 5.146.493 5.650.225 5.352.006 5.781.395 6.297.664
- Nguyên giá 6.450.255 7.125.364 7.076.439 7.621.866 8.187.681
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.303.762 -1.475.138 -1.724.434 -1.840.471 -1.890.017
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 252.146 253.066 249.996 248.921 247.846
- Nguyên giá 288.535 288.535 288.535 288.535 288.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -36.390 -35.469 -38.539 -39.614 -40.689
III. Bất động sản đầu tư 36.188 35.715 35.242 34.769 34.296
- Nguyên giá 47.004 47.004 47.004 47.004 47.004
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.816 -11.289 -11.762 -12.235 -12.708
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.434.926 4.992.305 4.962.272 4.897.798 5.010.491
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.434.926 4.992.305 4.962.272 4.897.798 5.010.491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 498.219 429.463 443.168 443.168 557.387
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 1.049.961 917.550 917.550 917.550 917.550
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -551.742 -488.088 -474.382 -474.382 -360.163
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 312.632 265.564 230.374 360.835 406.758
1. Chi phí trả trước dài hạn 288.996 265.564 230.374 360.835 406.758
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 23.636 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21.527.784 21.169.794 21.170.453 22.492.104 22.353.052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 14.801.919 14.137.320 12.750.086 13.532.271 13.158.206
I. Nợ ngắn hạn 10.607.777 9.656.046 9.058.256 9.530.293 11.095.986
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 4.828.569 4.450.331 3.951.537 4.216.585 5.748.318
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.142.274 1.048.533 945.317 1.023.397 968.263
4. Người mua trả tiền trước 897.806 300.804 253.989 230.392 197.205
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 52.432 36.906 7.146 7.371 4.408
6. Phải trả người lao động 95.023 100.742 87.275 101.764 67.891
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.381.423 3.525.407 3.622.041 3.761.983 3.995.691
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 210.146 193.219 190.847 188.698 114.106
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 104 104 104 104 104
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.194.142 4.481.274 3.691.831 4.001.978 2.062.220
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 331.103 293.839 256.374 219.108 178.964
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 395.544 359.310 7.667 239.570 205.890
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.081.683 3.366.150 2.981.205 3.096.715 1.253.613
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 380.447 456.611 441.220 441.220 418.388
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 5.365 5.365 5.365 5.365 5.365
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 6.725.865 7.032.474 8.420.367 8.959.833 9.194.846
I. Vốn chủ sở hữu 6.725.865 7.032.474 8.420.367 8.959.833 9.194.846
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9.274.679 9.274.679 10.574.679 10.574.679 10.574.679
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -687 -687 -687 -687 -687
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -1.512.964 -1.570.029 -1.753.956 0 -1.534.311
8. Quỹ đầu tư phát triển 279.895 279.895 0 -1.564.630 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -1.633.549 -1.452.426 -957.008 -626.178 -425.819
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3.342.681 -1.667.308 -1.434.557 -1.435.325 -1.436.093
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.709.132 214.882 477.549 809.148 1.010.274
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 318.490 501.041 557.338 576.647 580.982
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21.527.784 21.169.794 21.170.453 22.492.104 22.353.052