Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.191.667 1.955.301 3.205.610 2.612.690 3.992.095
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.191.667 1.955.301 3.205.610 2.612.690 3.992.095
4. Giá vốn hàng bán 952.285 1.241.008 1.783.865 2.001.624 2.725.389
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 239.382 714.294 1.421.745 611.066 1.266.706
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17.076 26.276 69.343 30.164 24.624
7. Chi phí tài chính 24.795 32.927 93.099 83.747 118.691
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23.452 32.130 58.597 73.376 101.193
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.975 19.313 29.339 14.950 18.337
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 67.886 85.028 114.208 125.378 210.539
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 169.752 641.928 1.313.120 447.055 980.436
12. Thu nhập khác 1.229 23.096 2.376 14.143 7.630
13. Chi phí khác 821 2.707 32.886 11.154 10.777
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 408 20.389 -30.509 2.989 -3.147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 170.159 662.317 1.282.611 450.044 977.289
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.562 111.702 231.623 92.219 177.063
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 23.562 111.702 231.623 92.219 177.063
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 146.598 550.615 1.050.988 357.825 800.226
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 8.301 105.102 221.730 -27.075 149.727
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 138.296 445.513 829.258 384.901 650.499