|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,191,667
|
1,955,301
|
3,205,610
|
2,612,690
|
3,992,095
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,191,667
|
1,955,301
|
3,205,610
|
2,612,690
|
3,992,095
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
952,285
|
1,241,008
|
1,783,865
|
2,001,624
|
2,725,389
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
239,382
|
714,294
|
1,421,745
|
611,066
|
1,266,706
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
17,076
|
26,276
|
69,343
|
30,164
|
24,624
|
|
7. Chi phí tài chính
|
24,795
|
32,927
|
93,099
|
83,747
|
118,691
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,452
|
32,130
|
58,597
|
73,376
|
101,193
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5,975
|
19,313
|
29,339
|
14,950
|
18,337
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
67,886
|
85,028
|
114,208
|
125,378
|
210,539
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
169,752
|
641,928
|
1,313,120
|
447,055
|
980,436
|
|
12. Thu nhập khác
|
1,229
|
23,096
|
2,376
|
14,143
|
7,630
|
|
13. Chi phí khác
|
821
|
2,707
|
32,886
|
11,154
|
10,777
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
408
|
20,389
|
-30,509
|
2,989
|
-3,147
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
170,159
|
662,317
|
1,282,611
|
450,044
|
977,289
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23,562
|
111,702
|
231,623
|
92,219
|
177,063
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
23,562
|
111,702
|
231,623
|
92,219
|
177,063
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
146,598
|
550,615
|
1,050,988
|
357,825
|
800,226
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8,301
|
105,102
|
221,730
|
-27,075
|
149,727
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
138,296
|
445,513
|
829,258
|
384,901
|
650,499
|