I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
43.103
|
56.585
|
33.382
|
44.760
|
56.728
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
67.599
|
90.799
|
92.128
|
90.796
|
90.718
|
- Khấu hao TSCĐ
|
33.428
|
40.524
|
43.532
|
43.177
|
42.561
|
- Các khoản dự phòng
|
-627
|
10.710
|
4.521
|
9.896
|
28.266
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11
|
-11
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.805
|
-6.133
|
-4.905
|
-14.114
|
-17.016
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
37.614
|
45.709
|
48.981
|
51.837
|
36.907
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
110.701
|
147.383
|
125.510
|
135.556
|
147.446
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-75.141
|
-15.447
|
-247.603
|
-41.617
|
146.939
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38.412
|
-83.991
|
146.678
|
-28.682
|
28.212
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-25.578
|
4.113
|
156.845
|
356
|
-115.070
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.278
|
2.756
|
152
|
-5.730
|
-7.905
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
4.110
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-36.041
|
-45.522
|
-47.899
|
-53.149
|
-33.729
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.526
|
-5.689
|
-12.843
|
-4.690
|
-7.455
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
15
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.498
|
-1.119
|
-1.953
|
-1.063
|
-1.345
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-71.663
|
2.483
|
118.887
|
981
|
157.107
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-58.980
|
-55.756
|
-19.782
|
-27.467
|
-68.483
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
92
|
533
|
1.107
|
14.361
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-41.966
|
-18.678
|
-14.728
|
-27.510
|
-172.837
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
16.666
|
51.975
|
|
9.252
|
99.961
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
10.000
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.748
|
4.903
|
3.791
|
10.052
|
41.447
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-82.533
|
-17.465
|
-20.186
|
-34.566
|
-85.550
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
3.000
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3.175.834
|
3.099.700
|
3.227.054
|
3.188.453
|
3.439.402
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.021.257
|
-3.050.390
|
-3.186.845
|
-3.120.760
|
-3.664.898
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8.195
|
-11.520
|
-11.260
|
-8.498
|
-13.402
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
146.381
|
37.790
|
31.949
|
59.195
|
-238.899
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-7.815
|
22.808
|
130.650
|
25.610
|
-167.342
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
71.912
|
64.101
|
86.915
|
217.564
|
243.174
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
4
|
6
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
64.101
|
86.915
|
217.564
|
243.174
|
75.833
|